Olarenwaju Kayode 30 | |
Murat Samil Guler (Thay: Halil Ibrahim Atci) 46 | |
Mame Mor Faye (Thay: Pinchi) 60 | |
Furkan Orak (Thay: Oguz Ceylan) 62 | |
Janne-Pekka Laine (Thay: Alper Karaman) 73 | |
Umut Tanis (Thay: Omer Cagri Atas) 73 | |
Osman Katipoglu (Thay: Enes Nas) 73 | |
Junior Fernandes (Thay: Benhur Keser) 89 | |
Francis Nzaba (Thay: Sakib Aytac) 89 |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê
Yeni Malatyaspor
Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
46’ | Halil Ibrahim Atci Murat Samil Guler | 60’ | Pinchi Mame Mor Faye |
73’ | Enes Nas Osman Katipoglu | 62’ | Oguz Ceylan Furkan Orak |
73’ | Omer Cagri Atas Umut Tanis | 73’ | Alper Karaman Janne-Pekka Laine |
89’ | Benhur Keser Junior Fernandes | ||
89’ | Sakib Aytac Francis Nzaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Samil Guler | Abuzer Gaffar Toplu | ||
Osman Katipoglu | Furkan Orak | ||
Umut Tanis | Idris Furat | ||
Cinar Yildizli | Janne-Pekka Laine | ||
Eymen Avci | Junior Fernandes | ||
Kursat Selamoglu | Ege Baran Sahillioglu | ||
Talha Garip | Francis Nzaba | ||
Mücahid Albayrak | |||
Berkay Aydogmus | |||
Mame Mor Faye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 20 | 13 | 2 | 5 | 12 | 41 | B T T T B |
2 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
3 | Fatih Karagumruk | 20 | 10 | 5 | 5 | 15 | 35 | H T B T H |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 20 | 8 | 8 | 4 | 6 | 32 | H H H T T |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Pendikspor | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | B H T H T |
10 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại