![]() Riad Bajic 10 | |
![]() Efkan Bekiroglu 39 | |
![]() Nico Schulz (Thay: Alper Uludag) 56 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Ali Kaan Guneren) 70 | |
![]() Mesut Kesik (Thay: Kevin Varga) 70 | |
![]() Burak Efe Yaz (Thay: Berat Yaman) 73 | |
![]() Nuri Fatih Aydin (Thay: Cengizhan Akgun) 80 | |
![]() Hayrullah Bilazer (Thay: Dorin Rotariu) 81 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Riad Bajic) 82 | |
![]() (Pen) Tolga Cigerci 90+2' |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
Thay người | |||
73’ | Berat Yaman Burak Efe Yaz | 56’ | Alper Uludag Nico Schulz |
80’ | Cengizhan Akgun Nuri Fatih Aydin | 70’ | Ali Kaan Guneren Riccardo Saponara |
70’ | Kevin Varga Mesut Kesik | ||
81’ | Dorin Rotariu Hayrullah Bilazer | ||
82’ | Riad Bajic Renat Dadashov |
Cầu thủ dự bị | |||
Eray Sisman | Cem Türkmen | ||
Mehmet Emin Tastan | Ismail Çokçalış | ||
Nuri Fatih Aydin | Renat Dadashov | ||
Kerem Altunisik | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Burak Efe Yaz | Riccardo Saponara | ||
Muhammed Enes Salik | Nico Schulz | ||
Omer Cagri Atas | Arda Ünyay | ||
Umut Tanis | Mesut Kesik | ||
Metehan Unal | Hayrullah Bilazer | ||
Osman Katipoglu | Görkem Cihan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại