Aaron McGowan 15 | |
Terry Taylor 45 | |
Matt Butcher (Thay: Daniel Harvie) 46 | |
Richard Kone (Thay: Brandon Hanlan) 67 | |
Jack Grimmer (Thay: Gideon Kodua) 67 | |
Fred Onyedinma (Thay: Beryly Lubala) 79 | |
William Hondermarck (Thay: Cameron McGeehan) 83 | |
Max Dyche (Thay: Tom Eaves) 89 | |
Tyler Magloire (Thay: Jordan Willis) 90 | |
Tariqe Fosu (Thay: Sam Hoskins) 90 |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Northampton Town
số liệu thống kê
Wycombe Wanderers
Northampton Town
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 11
42 Ném biên 27
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Northampton Town
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Gideon Kodua (21), Joe Low (17), Sonny Bradley (26), Daniel Harvie (3), Josh Scowen (4), Luke Leahy (10), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Brandon Hanlan (18)
Northampton Town (3-4-1-2): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Jordan Willis (6), Timothy Eyoma (28), Akin Odimayo (22), Mitch Pinnock (10), Liam Shaw (29), Terry Taylor (16), Cameron McGeehan (18), Sam Hoskins (7), Tom Eaves (9)
Wycombe Wanderers
4-2-3-1
1
Franco Ravizzoli
21
Gideon Kodua
17
Joe Low
26
Sonny Bradley
3
Daniel Harvie
4
Josh Scowen
10
Luke Leahy
12
Garath McCleary
20
Cameron Humphreys
30
Beryly Lubala
18
Brandon Hanlan
9
Tom Eaves
7
Sam Hoskins
18
Cameron McGeehan
16
Terry Taylor
29
Liam Shaw
10
Mitch Pinnock
22
Akin Odimayo
28
Timothy Eyoma
6
Jordan Willis
3
Aaron McGowan
13
Nikola Tzanev
Northampton Town
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Daniel Harvie Matt Butcher | 83’ | Cameron McGeehan William Hondermarck |
67’ | Gideon Kodua Jack Grimmer | 89’ | Tom Eaves Max Dyche |
67’ | Brandon Hanlan Richard Kone | 90’ | Jordan Willis Tyler Magloire |
79’ | Beryly Lubala Fred Onyedinma | 90’ | Sam Hoskins Tarique Fosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Lee Burge | ||
Jack Grimmer | Tyler Magloire | ||
Declan Skura | James Wilson | ||
Matt Butcher | William Hondermarck | ||
Tyreeq Bakinson | Tarique Fosu | ||
Fred Onyedinma | Samy Chouchane | ||
Richard Kone | Max Dyche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Northampton Town
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại