Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Udoh (Kiến tạo: Richard Kone) 16 | |
![]() Richard Kone 44 | |
![]() (og) Jack Armer 59 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Fred Onyedinma) 68 | |
![]() Beryly Lubala (Thay: Richard Kone) 68 | |
![]() Rumarn Burrell (Thay: Julian Larsson) 72 | |
![]() Kgaogelo Chauke (Thay: Anthony Forde) 73 | |
![]() Tyreeq Bakinson (Thay: Luke Leahy) 77 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: Mason Bennett) 80 | |
![]() Magnus Westergaard (Thay: Cameron Humphreys) 82 | |
![]() Alex Lowry (Thay: Daniel Udoh) 83 | |
![]() Owen Dodgson 90+2' |
Thống kê trận đấu Wycombe Wanderers vs Burton Albion


Diễn biến Wycombe Wanderers vs Burton Albion

Thẻ vàng cho Owen Dodgson.
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Alex Lowry.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Magnus Westergaard.
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Anthony Forde rời sân và được thay thế bởi Kgaogelo Chauke.
Julian Larsson rời sân và được thay thế bởi Rumarn Burrell.
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Beryly Lubala.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jack Armer đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Richard Kone.
Richard Kone đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Udoh ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wycombe Wanderers vs Burton Albion
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Adam Reach (41), Josh Scowen (4), Luke Leahy (10), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Daniel Udoh (11), Richard Kone (24)
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Kyran Lofthouse (36), Charlie Webster (8), Anthony Forde (44), JJ McKiernan (24), Owen Dodgson (3), Mason Bennett (32), Julian Larsson (22)


Thay người | |||
68’ | Fred Onyedinma Garath McCleary | 72’ | Julian Larsson Rumarn Burrell |
68’ | Richard Kone Beryly Lubala | 73’ | Anthony Forde Kgaogelo Chauke |
77’ | Luke Leahy Tyreeq Bakinson | 80’ | Mason Bennett Tomas Kalinauskas |
82’ | Cameron Humphreys Magnus Westergaard | ||
83’ | Daniel Udoh Alex Lowry |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Ravizzoli | Harry Isted | ||
Garath McCleary | Tomas Kalinauskas | ||
Tyreeq Bakinson | Rumarn Burrell | ||
Sonny Bradley | Dylan Williams | ||
Beryly Lubala | Finn Delap | ||
Magnus Westergaard | Kgaogelo Chauke | ||
Alex Lowry | Jack Stretton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại