Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Xiaobin Zhang (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu)10
  • Dinghao Yan (Thay: Chao He)46
  • Yiming Liu (Thay: Ji-Soo Park)58
  • (Pen) Davidson62
  • Yang Li (Thay: Guan He)82
  • Zhipeng Jiang (Thay: Pengfei Xie)82
  • Hang Ren86
  • Takuya Iwanami32
  • Takahiro Sekine (Thay: Toshiki Takahashi)46
  • Takahiro Akimoto (Thay: Ayumu Ohata)46
  • Marius Hoeibraaten (Thay: Takuya Iwanami)46
  • Bryan Linssen (Kiến tạo: Kaito Yasui)55
  • Jose Kante (Thay: Takahiro Akimoto)62
  • Shinzo Koroki (Thay: Ken Iwao)81
  • Jose Kante90+4'
  • Bryan Linssen90+9'

Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
28 Kiểm soát bóng 72
9 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Urawa Red Diamonds

Wuhan Three Towns (3-4-3): Dianzuo Liu (22), Guan He (26), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Deng Hanwen (25), Zhang Xiaobin (12), He Chao (21), Shihao Wei (7), Xie Pengfei (30), Aziz (9), Davidson (11)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takuya Ogiwara (26), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ayumu Ohata (66), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Toshiki Takahashi (18), Kaito Yasui (25), Yoshio Koizumi (8), Bryan Linssen (9)

Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
3-4-3
22
Dianzuo Liu
26
Guan He
23
Ren Hang
5
Ji-su Park
25
Deng Hanwen
12
Zhang Xiaobin
21
He Chao
7
Shihao Wei
30
Xie Pengfei
9
Aziz
11
Davidson
9
Bryan Linssen
8
Yoshio Koizumi
25
Kaito Yasui
18
Toshiki Takahashi
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
66
Ayumu Ohata
28
Alexander Scholz
4
Takuya Iwanami
26
Takuya Ogiwara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
46’
Chao He
Dinghao Yan
46’
Jose Kante
Takahiro Akimoto
58’
Ji-Soo Park
Yiming Liu
46’
Toshiki Takahashi
Takahiro Sekine
82’
Pengfei Xie
Jiang Zhipeng
46’
Takuya Iwanami
Marius Hoibraten
82’
Guan He
Yang Li
62’
Takahiro Akimoto
José Kante
81’
Ken Iwao
Shinzo Koroki
Cầu thủ dự bị
Jiang Zhipeng
Shinzo Koroki
Yang Li
José Kante
Zhouxin Huang
Yuichi Hirano
Jiayu Guo
Jumpei Hayakawa
Yuhao Chen
Ekanit Panya
Yiming Liu
Kai Shibato
Gao Zhunyi
Takahiro Akimoto
Luo Jing
Takahiro Sekine
Liuyu Duan
Yuta Miyamoto
Dinghao Yan
Marius Hoibraten
Lu Haidong
Ayumi Niekawa
Zhang Wentao
Yota Horiuchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

China Super League
27/10 - 2024
15/09 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
30/11 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos64111113T H T T T
2Gwangju FCGwangju FC6411613T T B T H
3Vissel KobeVissel Kobe6411413T T T T B
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6402712B B T T T
5Pohang SteelersPohang Steelers630319T B T B T
6Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC622238T B T B H
7Shanghai PortShanghai Port6222-28B T B T H
8Buriram UnitedBuriram United6222-68T T B B H
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua621307B T H B B
10Shandong TaishanShandong Taishan6213-47B H B T B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai6105-113B B B B T
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners6015-91B B H B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal65101416T T T H T
2Al AhliAl Ahli6510916T T T T H
3Al NassrAl Nassr6411713T T T T B
4Al-SaddAl-Sadd6330412T T H H T
5Al-WaslAl-Wasl6321211B T H T H
6PersepolisPersepolis6132-16H B H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan6123-35B B T H H
8EsteghlalEsteghlal6123-35B B B H H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent6042-24H H B H H
10Al-GharafaAl-Gharafa6114-74T B H B B
11Al-AinAl-Ain6024-82B B B B H
12Al ShortaAl Shorta6024-122B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X