![]() Alexander Ranacher (Thay: Stefan Skrbo) 38 | |
![]() Fabian Wilfinger 49 | |
![]() David Gugganig 51 | |
![]() Justin Omoregie 56 | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Benjamin Markus) 58 | |
![]() Donis Avdijaj (Thay: Fabian Wilfinger) 58 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Patrik Mijic) 66 | |
![]() Elias Havel (Thay: Dominik Prokop) 66 | |
![]() Lukas Hinterseer (Thay: Alexander Ranacher) 74 | |
![]() David Jaunegg (Thay: Jonas David) 87 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

WSG Tirol

TSV Hartberg
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs TSV Hartberg
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), Jonas David (24), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Quincy Butler (7), Johannes Naschberger (17), Valentino Muller (4), Lukas Sulzbacher (6), Stefan Skrbo (23), Mahamadou Diarra (8), Yannick Votter (21)
TSV Hartberg (3-4-3): Raphael Sallinger (1), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Jürgen Heil (28), Benjamin Markus (4), Youba Diarra (5), Manuel Pfeifer (20), Justin Omoregie (36), Patrik Mijic (9), Dominik Prokop (27)

WSG Tirol
3-4-3
40
Adam Stejskal
24
Jonas David
5
Jamie Lawrence
3
David Gugganig
7
Quincy Butler
17
Johannes Naschberger
4
Valentino Muller
6
Lukas Sulzbacher
23
Stefan Skrbo
8
Mahamadou Diarra
21
Yannick Votter
27
Dominik Prokop
9
Patrik Mijic
36
Justin Omoregie
20
Manuel Pfeifer
5
Youba Diarra
4
Benjamin Markus
28
Jürgen Heil
6
Mateo Karamatic
14
Paul Komposch
18
Fabian Wilfinger
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
3-4-3
Thay người | |||
38’ | Lukas Hinterseer Alexander Ranacher | 58’ | Fabian Wilfinger Donis Avdijaj |
74’ | Alexander Ranacher Lukas Hinterseer | 58’ | Benjamin Markus Tobias Kainz |
87’ | Jonas David David Jaunegg | 66’ | Patrik Mijic Muharem Huskovic |
66’ | Dominik Prokop Elias Havel |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Eckmayr | Luka Maric | ||
Osarenren Okungbowa | Muharem Huskovic | ||
Alexander Ranacher | Emmanuel Ojukwu | ||
David Jaunegg | Donis Avdijaj | ||
Lukas Hinterseer | Tobias Kainz | ||
Lennart Czyborra | Marco Philip Hoffmann | ||
Thomas Geris | Elias Havel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại