![]() Sinan Karweina (Kiến tạo: Andy Irving) 10 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Felix Bacher) 46 | |
![]() Andy Irving (Kiến tạo: Sinan Karweina) 53 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Sandi Ogrinec) 58 | |
![]() Thorsten Mahrer 58 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Julius Ertlhaler) 71 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Valentino Mueller) 71 | |
![]() Luca Kronberger 77 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Rico Benatelli) 79 | |
![]() Luca Kronberger 80 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Rico Benatelli) 81 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Sinan Karweina) 83 | |
![]() Thomas Geris (Thay: Luca Kronberger) 90 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Jonas Arweiler) 90 | |
![]() Thomas Geris (Thay: Kofi Schulz) 90 | |
![]() Andy Irving (Kiến tạo: Florian Jaritz) 90+7' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

WSG Tirol

SK Austria Klagenfurt
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs SK Austria Klagenfurt
WSG Tirol (4-3-1-2): Adam Stejskal (40), Alexander Ranacher (14), Felix Bacher (5), Dominik Stumberger (26), Kofi Yeboah Schulz (44), Luca Kronberger (7), Valentino Muller (4), Julius Ertlthaler (77), Sandi Ogrinec (98), Nik Prelec (9), Aleksander Buksa (11)
SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Simon Straudi (17), Andy Irving (19), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Till Sebastian Schumacher (33), Sinan Karweina (10), Jonas Arweiler (39)

WSG Tirol
4-3-1-2
40
Adam Stejskal
14
Alexander Ranacher
5
Felix Bacher
26
Dominik Stumberger
44
Kofi Yeboah Schulz
7
Luca Kronberger
4
Valentino Muller
77
Julius Ertlthaler
98
Sandi Ogrinec
9
Nik Prelec
11
Aleksander Buksa
39
Jonas Arweiler
10
Sinan Karweina
33
Till Sebastian Schumacher
14
Christopher Cvetko
20
Rico Benatelli
19 2
Andy Irving
17
Simon Straudi
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel

SK Austria Klagenfurt
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Felix Bacher Osarenren Okungbowa | 79’ | Rico Benatelli Turgay Gemicibasi |
58’ | Sandi Ogrinec Cem Ustundag | 83’ | Sinan Karweina Solomon Bonnah |
71’ | Valentino Mueller Johannes Naschberger | 90’ | Jonas Arweiler Florian Jaritz |
71’ | Julius Ertlhaler Yannick Votter | ||
90’ | Kofi Schulz Thomas Geris |
Cầu thủ dự bị | |||
Cem Ustundag | Marco Knaller | ||
Benjamin Ozegovic | Solomon Bonnah | ||
David Jaunegg | Nikola Doric | ||
Osarenren Okungbowa | Florian Jaritz | ||
Thomas Geris | Christopher Wernitznig | ||
Johannes Naschberger | Turgay Gemicibasi | ||
Yannick Votter | Jannik Robatsch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại