![]() Nik Prelec (Kiến tạo: Alexander Buksa) 16 | |
![]() Sascha Horvath 45+5' | |
![]() Felix Luckeneder (Thay: Filip Stojkovic) 58 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Moses Usor) 58 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Cem Ustundag) 69 | |
![]() Sandi Ogrinec (Thay: Matthaeus Taferner) 69 | |
![]() Elias Havel (Thay: Marin Ljubicic) 69 | |
![]() Branko Jovicic (Thay: Peter Michorl) 69 | |
![]() Julius Ertlthaler (Thay: Luca Kronberger) 69 | |
![]() Elias Havel 70 | |
![]() Julius Ertlthaler (Thay: Luca Kronberger) 72 | |
![]() Justin Forst (Thay: Alexander Buksa) 82 | |
![]() Dominik Stumberger (Thay: Felix Bacher) 82 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Ibrahim Mustapha) 86 | |
![]() David Gugganig 87 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs LASK
số liệu thống kê

WSG Tirol

LASK
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 16
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs LASK
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Kofi Yeboah Schulz (44), Alexander Ranacher (14), Felix Bacher (5), David Gugganig (3), Cem Ustundag (20), Luca Kronberger (7), Lukas Sulzbacher (6), Aleksander Buksa (11), Nik Prelec (9), Matthaus Taferner (30)
LASK (4-3-3): Tobias Lawal (1), George Bello (2), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Filip Stojkovic (22), Peter Michorl (8), Robert Zulj (10), Sascha Horvath (30), Marin Ljubicic (9), Moses Usor (17), Ibrahim Mustapha (23)

WSG Tirol
4-3-3
40
Adam Stejskal
44
Kofi Yeboah Schulz
14
Alexander Ranacher
5
Felix Bacher
3
David Gugganig
20
Cem Ustundag
7
Luca Kronberger
6
Lukas Sulzbacher
11
Aleksander Buksa
9
Nik Prelec
30
Matthaus Taferner
23
Ibrahim Mustapha
17
Moses Usor
9
Marin Ljubicic
30
Sascha Horvath
10
Robert Zulj
8
Peter Michorl
22
Filip Stojkovic
16
Andres Andrade
5
Philipp Ziereis
2
George Bello
1
Tobias Lawal

LASK
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Matthaeus Taferner Sandi Ogrinec | 58’ | Filip Stojkovic Felix Luckeneder |
69’ | Luca Kronberger Julius Ertlthaler | 58’ | Moses Usor Florian Flecker |
69’ | Cem Ustundag Johannes Naschberger | 69’ | Peter Michorl Branko Jovicic |
82’ | Felix Bacher Dominik Stumberger | 69’ | Marin Ljubicic Elias Havel |
82’ | Alexander Buksa Justin Forst | 86’ | Ibrahim Mustapha Thomas Goiginger |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandi Ogrinec | Felix Luckeneder | ||
Julius Ertlthaler | Jörg Siebenhandl | ||
Johannes Naschberger | Branko Jovicic | ||
Osarenren Okungbowa | Ivan Ljubic | ||
Dominik Stumberger | Elias Havel | ||
Benjamin Ozegovic | Thomas Goiginger | ||
Justin Forst | Florian Flecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại