![]() Karim Konate (Kiến tạo: Luka Sucic) 27 | |
![]() Oumar Solet 45+7' | |
![]() Samson Baidoo (Thay: Oumar Solet) 46 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Oscar Gloukh) 46 | |
![]() Karim Konate 48 | |
![]() Lucas Gourna-Douath 55 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Roko Simic) 62 | |
![]() Mads Bidstrup (Thay: Forson Amankwah) 62 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Johannes Naschberger) 62 | |
![]() Denis Tomic (Thay: Julius Ertlthaler) 82 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Mahamadou Diarra) 82 | |
![]() Andreas Ulmer (Thay: Daouda Guindo) 82 | |
![]() Lukas Sulzbacher 85 | |
![]() Justin Forst (Thay: Cem Ustundag) 89 | |
![]() Lukas Sulzbacher 90+1' | |
![]() Felix Bacher 90+4' | |
![]() Karim Konate (Kiến tạo: Nene Dorgeles) 90+5' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs FC Salzburg
số liệu thống kê

WSG Tirol

FC Salzburg
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 30
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs FC Salzburg
WSG Tirol (4-4-2): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Felix Bacher (5), Osarenren Okungbowa (22), Kofi Yeboah Schulz (44), Matthaus Taferner (30), Cem Ustundag (20), Johannes Naschberger (17), Julius Ertlthaler (77), Mahamadou Diarra (8), Nik Prelec (9)
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Daouda Guindo (29), Luka Sucic (10), Lucas Gourna-Douath (27), Forson Amankwah (32), Oscar Gloukh (30), Roko Simic (23), Karim Konate (19)

WSG Tirol
4-4-2
40
Adam Stejskal
6
Lukas Sulzbacher
5
Felix Bacher
22
Osarenren Okungbowa
44
Kofi Yeboah Schulz
30
Matthaus Taferner
20
Cem Ustundag
17
Johannes Naschberger
77
Julius Ertlthaler
8
Mahamadou Diarra
9
Nik Prelec
19 2
Karim Konate
23
Roko Simic
30
Oscar Gloukh
32
Forson Amankwah
27
Lucas Gourna-Douath
10
Luka Sucic
29
Daouda Guindo
31
Strahinja Pavlovic
22
Oumar Solet
7
Nicolas Capaldo
24
Alexander Schlager

FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
62’ | Johannes Naschberger Aleksander Buksa | 46’ | Oumar Solet Samson Baidoo |
82’ | Mahamadou Diarra Stefan Skrbo | 46’ | Oscar Gloukh Nene Dorgeles |
82’ | Julius Ertlthaler Denis Tomic | 62’ | Forson Amankwah Mads Bidstrup |
89’ | Cem Ustundag Justin Forst | 62’ | Roko Simic Petar Ratkov |
82’ | Daouda Guindo Andreas Ulmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksander Buksa | Nico Mantl | ||
Justin Forst | Amar Dedic | ||
Stefan Skrbo | Samson Baidoo | ||
Denis Tomic | Andreas Ulmer | ||
Dominik Stumberger | Mads Bidstrup | ||
David Gugganig | Nene Dorgeles | ||
Benjamin Ozegovic | Petar Ratkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại