Thứ Năm, 30/01/2025 Mới nhất
Dan Kemp
13
Jamie Reid (Kiến tạo: Louis Appere)
18
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
46
Paul Mullin (Thay: Matthew James)
46
Oliver Rathbone (Kiến tạo: James McClean)
55
Nick Freeman (Thay: Kane Smith)
61
Elliott List (Thay: Jordan Roberts)
64
Jake Young (Thay: Louis Appere)
64
Oliver Rathbone
69
Jake Young (Kiến tạo: Dan Kemp)
71
Jack Marriott (Thay: Dan Scarr)
72
Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett)
73
Louis Thompson (Thay: Dan Sweeney)
81
Charlie Goode (Thay: Eli King)
81
Murphy Mahoney
89
Max Cleworth (Kiến tạo: Elliot Lee)
90
Daniel Phillips
90
Jamie Reid
90+1'

Thống kê trận đấu Wrexham vs Stevenage

số liệu thống kê
Wrexham
Wrexham
Stevenage
Stevenage
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wrexham vs Stevenage

Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Dan Scarr (24), Tom O'Connor (6), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Kane Smith (14), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Eli King (26), Louis Appéré (9), Dan Kemp (10), Jordan Roberts (11), Jamie Reid (19)

Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
24
Dan Scarr
6
Tom O'Connor
29
Ryan Barnett
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
7
James McClean
38
Elliot Lee
9
Ollie Palmer
19
Jamie Reid
11
Jordan Roberts
10
Dan Kemp
9
Louis Appéré
26
Eli King
22
Daniel Phillips
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
6
Dan Sweeney
14
Kane Smith
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
46’
Matthew James
Paul Mullin
61’
Kane Smith
Nick Freeman
46’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
64’
Jordan Roberts
Elliot List
72’
Dan Scarr
Jack Marriott
64’
Louis Appere
Jake Young
73’
Ryan Barnett
Ryan Longman
81’
Eli King
Charlie Goode
81’
Dan Sweeney
Louis Thompson
Cầu thủ dự bị
Mark Howard
Taye Ashby-Hammond
Eoghan O'Connell
Nick Freeman
Sebastian Revan
Charlie Goode
Ryan Longman
Elliot List
Paul Mullin
Harvey White
Steven Fletcher
Louis Thompson
Jack Marriott
Jake Young

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
02/10 - 2024
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
29/01 - 2025
24/01 - 2025
17/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
29/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City2618622660H T T H T
2Wycombe WanderersWycombe Wanderers2817742558H B T H T
3WrexhamWrexham2815761752B T B H B
4HuddersfieldHuddersfield2714671648H T H B B
5Stockport CountyStockport County2813871547H B T T T
6Leyton OrientLeyton Orient2713591644T T H T T
7Bolton WanderersBolton Wanderers2813510144B H B T T
8Charlton AthleticCharlton Athletic271278843H B T T T
9BarnsleyBarnsley2812610242T T B B B
10ReadingReading2712510141T H B B B
11Lincoln CityLincoln City2810810138B H T T B
12Mansfield TownMansfield Town2611411237T T B B B
13BlackpoolBlackpool279108137H H H T T
14Rotherham UnitedRotherham United2710710137H T T B T
15StevenageStevenage261079-137H H B T T
16Wigan AthleticWigan Athletic279612-133B T B T B
17Exeter CityExeter City289514-1032B B H B B
18Peterborough UnitedPeterborough United288614-830B H H B T
19Bristol RoversBristol Rovers278415-1828B T T B B
20Northampton TownNorthampton Town286913-1827H T B H B
21Burton AlbionBurton Albion285914-1424B H T T T
22Crawley TownCrawley Town266614-2024H B H B T
23Cambridge UnitedCambridge United275616-2121B B H T B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town275517-2120H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X