- Paul Mullin (Kiến tạo: Ollie Palmer)24
- Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)65
- George Dobson (Thay: Andy Cannon)79
- Mo Faal (Thay: Paul Mullin)84
- (Pen) Steven Fletcher88
- Ashley Fletcher (Kiến tạo: James Husband)3
- Jordan Rhodes (Thay: Ashley Fletcher)79
- Sonny Carey (Thay: Hayden Coulson)79
- James Husband87
- Dominic Ballard (Thay: Robert Apter)90
Thống kê trận đấu Wrexham vs Blackpool
số liệu thống kê
Wrexham
Blackpool
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 11
33 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wrexham vs Blackpool
Wrexham (5-3-2): Mark Howard (21), Ryan Barnett (29), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), James McClean (7), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Ollie Palmer (9), Paul Mullin (10)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Hayden Coulson (15), Ashley Fletcher (11), Kyle Joseph (9)
Wrexham
5-3-2
21
Mark Howard
29
Ryan Barnett
4
Max Cleworth
5
Eoghan O'Connell
3
Lewis Brunt
7
James McClean
8
Andy Cannon
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
9
Ollie Palmer
10
Paul Mullin
9
Kyle Joseph
11
Ashley Fletcher
15
Hayden Coulson
8
Albie Morgan
7
Lee Evans
25
Rob Apter
3
James Husband
20
Oliver Casey
5
Matthew Pennington
24
Odel Offiah
30
Harry Tyrer
Blackpool
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 79’ | Hayden Coulson Sonny Carey |
79’ | Andy Cannon George Dobson | 79’ | Ashley Fletcher Jordan Rhodes |
84’ | Paul Mullin Mo Faal | 90’ | Robert Apter Dominic Ballard |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Foster | Richard O'Donnell | ||
Dan Scarr | Jordan Gabriel | ||
Sebastian Revan | Oliver Norburn | ||
George Dobson | Sonny Carey | ||
Tom O'Connor | Jordan Rhodes | ||
Mo Faal | Dominic Ballard | ||
Steven Fletcher | Zac Ashworth |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Blackpool
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | T T H H T |
4 | Huddersfield | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | -2 | 31 | H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 6 | 28 | T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 2 | 27 | B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | -3 | 27 | T T T H B |
16 | Stevenage | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | -2 | 24 | B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | -19 | 15 | B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại