![]() Mark Howard (Thay: Callum Burton) 23 | |
![]() Jonathan Russell 47 | |
![]() Fabio Jalo (Thay: Stephen Humphrys) 66 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer) 69 | |
![]() Paul Mullin (Thay: Elliot Lee) 69 | |
![]() Corey O'Keeffe 72 | |
![]() James McClean 72 | |
![]() George Dobson 75 | |
![]() Donovan Pines (Thay: Georgie Gent) 75 | |
![]() Luca Connell 85 | |
![]() Matthew James 86 | |
![]() Kyran Lofthouse (Thay: Corey O'Keeffe) 87 | |
![]() Sam Cosgrove (Thay: Davis Keillor-Dunn) 88 | |
![]() Andy Cannon (Thay: George Dobson) 90 | |
![]() Oliver Rathbone (Kiến tạo: Eoghan O'Connell) 90+2' |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Barnsley
số liệu thống kê

Wrexham

Barnsley
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wrexham vs Barnsley
Wrexham (3-5-1-1): Callum Burton (13), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Stephen Humphrys (44), Davis Keillor-Dunn (40)

Wrexham
3-5-1-1
13
Callum Burton
4
Max Cleworth
5
Eoghan O'Connell
3
Lewis Brunt
29
Ryan Barnett
15
George Dobson
37
Matty James
20
Oliver Rathbone
7
James McClean
38
Elliot Lee
9
Ollie Palmer
40
Davis Keillor-Dunn
44
Stephen Humphrys
17
Georgie Gent
3
Jon Russell
48
Luca Connell
8
Adam Phillips
7
Corey O'Keeffe
32
Josh Earl
4
Marc Roberts
6
Maël de Gevigney
23
Ben Killip

Barnsley
3-5-2
Thay người | |||
23’ | Callum Burton Mark Howard | 66’ | Stephen Humphrys Fábio Jaló |
69’ | Elliot Lee Paul Mullin | 75’ | Georgie Gent Donovan Pines |
69’ | Ollie Palmer Steven Fletcher | 87’ | Corey O'Keeffe Kyran Lofthouse |
90’ | George Dobson Andy Cannon | 88’ | Davis Keillor-Dunn Sam Cosgrove |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Jackson William Smith | ||
Dan Scarr | Donovan Pines | ||
Sebastian Revan | Sam Cosgrove | ||
Andy Cannon | Fábio Jaló | ||
Mo Faal | Kyran Lofthouse | ||
Paul Mullin | Matthew Craig | ||
Steven Fletcher | Kelechi Nwakali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wrexham
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Barnsley
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 27 | 8 | 3 | 39 | 89 | T T H T T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 9 | 8 | 24 | 78 | B T T T H |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | H B T T H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 9 | 10 | 19 | 72 | T T B T T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 22 | 71 | H T B T T |
6 | ![]() | 39 | 19 | 6 | 14 | 4 | 63 | T B B B T |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 5 | 62 | H T H T B |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | B B T B B |
9 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 11 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 39 | 18 | 5 | 16 | 15 | 59 | B B T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B H H B |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | B T H B T |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -7 | 49 | H B H B B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H T T B T |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | B H B B T |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T H H B T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 8 | 18 | -8 | 47 | H B T T B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -4 | 44 | H T B H B |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -21 | 43 | T H B H B |
20 | ![]() | 40 | 12 | 6 | 22 | -24 | 42 | T B B B B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 12 | 18 | -15 | 39 | B B T B T |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | B B T T B |
23 | ![]() | 40 | 7 | 11 | 22 | -26 | 32 | B B H H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại