Số lượng khán giả hôm nay là 23772.
![]() Matus Bero 7 | |
![]() Erhan Masovic (Kiến tạo: Matus Bero) 50 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Tiago Tomas) 58 | |
![]() Sebastiaan Bornauw (Thay: Mads Roerslev) 58 | |
![]() Bence Dardai (Thay: Aster Vranckx) 63 | |
![]() Yannick Gerhardt (Thay: Patrick Wimmer) 63 | |
![]() Mohamed Amoura (VAR check) 64 | |
![]() Jonas Wind 66 | |
![]() Ivan Ordets 72 | |
![]() Maximilian Wittek (Thay: Gerrit Holtmann) 78 | |
![]() Mattias Svanberg 81 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Philipp Hofmann) 85 | |
![]() Sebastiaan Bornauw 86 | |
![]() Lukas Nmecha (Thay: Mohamed Amoura) 89 | |
![]() Maximilian Wittek 90 | |
![]() Anthony Losilla (Thay: Ibrahima Sissoko) 90 | |
![]() Cristian Gamboa (Thay: Giorgos Masouras) 90 |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs VfL Bochum


Diễn biến Wolfsburg vs VfL Bochum
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 54%, Bochum: 46%.
Bochum thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivan Ordets giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Joakim Maehle giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ivan Ordets giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Erhan Masovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Matus Bero thắng trong pha không chiến với Yannick Gerhardt.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Moritz Broschinski của Bochum làm Bence Dardai ngã.
Phát bóng lên cho Bochum.
Giorgos Masouras rời sân để được thay thế bởi Cristian Gamboa trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ibrahima Sissoko rời sân để được thay thế bởi Anthony Losilla trong một sự thay đổi chiến thuật.
Konstantinos Koulierakis của Wolfsburg đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành.
Đường chuyền của Mattias Svanberg từ Wolfsburg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Matus Bero của Bochum làm Mattias Svanberg ngã.
Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bernardo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cản trở khi Jonas Wind chặn đường chạy của Timo Horn. Một quả đá phạt được trao.
Timo Horn từ Bochum cắt được một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs VfL Bochum
Wolfsburg (4-4-2): Marius Muller (29), Mads Roerslev (5), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Tiago Tomas (11), Aster Vranckx (6), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)
VfL Bochum (3-5-2): Timo Horn (1), Ivan Ordets (20), Erhan Masovic (4), Bernardo (5), Tim Oermann (14), Gerrit Holtmann (21), Matúš Bero (19), Ibrahima Sissoko (6), Tom Krauss (17), Philipp Hofmann (33), Giorgos Masouras (11)


Thay người | |||
58’ | Mads Roerslev Sebastiaan Bornauw | 78’ | Gerrit Holtmann Maximilian Wittek |
58’ | Tiago Tomas Andreas Skov Olsen | 85’ | Philipp Hofmann Moritz Broschinski |
63’ | Aster Vranckx Bence Dardai | 90’ | Giorgos Masouras Cristian Gamboa |
63’ | Patrick Wimmer Yannick Gerhardt | 90’ | Ibrahima Sissoko Anthony Losilla |
89’ | Mohamed Amoura Lukas Nmecha |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Nmecha | Patrick Drewes | ||
Pavao Pervan | Cristian Gamboa | ||
Sebastiaan Bornauw | Jakov Medic | ||
David Odogu | Maximilian Wittek | ||
Jakub Kaminski | Anthony Losilla | ||
Bence Dardai | Dani De Wit | ||
Yannick Gerhardt | Koji Miyoshi | ||
Andreas Skov Olsen | Mats Pannewig | ||
Kevin Behrens | Moritz Broschinski |
Tình hình lực lượng | |||
Kamil Grabara Chấn thương đùi | Mohammed Tolba Chấn thương đầu gối | ||
Niklas Klinger Không xác định | Felix Passlack Không xác định | ||
Kilian Fischer Kỷ luật | Myron Boadu Chấn thương cơ | ||
Rogerio Chấn thương đầu gối | |||
Lovro Majer Chấn thương mắt cá | |||
Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | |||
Maximilian Arnold Chấn thương đầu gối | |||
Bartosz Bialek Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 4 | 1 | 46 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 23 | 14 | 8 | 1 | 24 | 50 | H T H H T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | T H H H T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 13 | 38 | T B H T T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 7 | 37 | H H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 7 | 35 | T B B T B |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 9 | 34 | H H H T H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 5 | 32 | H T B B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -8 | 31 | T H H H T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -12 | 30 | H T B B B |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | B H T B B |
14 | ![]() | 23 | 6 | 3 | 14 | -9 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | T H B B T |
16 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -25 | 15 | B B H T H |
17 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -20 | 14 | B B B B B |
18 | ![]() | 23 | 3 | 4 | 16 | -25 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại