Thứ Tư, 02/04/2025
Andreas Hanche-Olsen (Thay: Danny da Costa)
5
Paul Nebel (Kiến tạo: Jae-Sung Lee)
11
Mohamed Amoura
19
Ridle Baku
21
Maximilian Arnold
22
Bo Henriksen
27
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Stefan Bell)
39
Nadiem Amiri
43
Jae-Sung Lee
45+2'
Jonas Wind (Thay: Patrick Wimmer)
46
Dominik Kohr
56
Tiago Tomas (Kiến tạo: Mohamed Amoura)
57
Paul Nebel (Kiến tạo: Jonathan Burkardt)
66
Tiago Tomas
68
Lukas Nmecha (Thay: Mohamed Amoura)
69
Yannick Gerhardt (Thay: Bence Dardai)
69
Kevin Behrens (Thay: Tiago Tomas)
81
Jakub Kaminski (Thay: Kilian Fischer)
81
Jonas Wind (Kiến tạo: Joakim Maehle)
84
Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci)
84
Hyun-Seok Hong (Thay: Paul Nebel)
84
Maxim Leitsch (Thay: Andreas Hanche-Olsen)
89
Maxim Leitsch
90+1'
Jonas Wind (Kiến tạo: Maximilian Arnold)
90+4'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Mainz 05

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Mainz 05
Mainz 05
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Mainz 05

Tất cả (359)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 20.036.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Wolfsburg: 44%, Mainz 05: 56%.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Wolfsburg: 45%, Mainz 05: 55%.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+6'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài quyết định bàn thắng của Wolfsburg được công nhận.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Wolfsburg: 45%, Mainz 05: 55%.

90+4'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Wolfsburg sẽ ghi bàn.

90+4'

Maximilian Arnold đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

90+4' G O O O O A A A L - Jonas Wind của Wolfsburg đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

G O O O O A A A L - Jonas Wind của Wolfsburg đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

90+4' Điểm G O O O O A A L Wolfsburg.

Điểm G O O O O A A L Wolfsburg.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Silvan Widmer của Mainz 05 phạm lỗi với Joakim Maehle

90+3'

Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Bàn tay an toàn của Robin Zentner khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+3'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Đường chuyền của Maximilian Arnold từ Wolfsburg đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+1' Maxim Leitsch phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

Maxim Leitsch phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

90+1'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Maxim Leitsch phạm lỗi thô bạo với Lukas Nmecha

90+1'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Mainz 05

Wolfsburg (4-4-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Ridle Baku (20), Maximilian Arnold (27), Bence Dardai (24), Patrick Wimmer (39), Tiago Tomas (11), Mohamed Amoura (9)

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
18
Denis Vavro
4
Konstantinos Koulierakis
21
Joakim Mæhle
20
Ridle Baku
27
Maximilian Arnold
24
Bence Dardai
39
Patrick Wimmer
11
Tiago Tomas
9
Mohamed Amoura
29
Jonathan Burkardt
7
Lee Jae-sung
8 2
Paul Nebel
2
Philipp Mwene
18
Nadiem Amiri
6
Kaishu Sano
19
Anthony Caci
31
Dominik Kohr
16
Stefan Bell
21
Danny da Costa
27
Robin Zentner
Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
Thay người
46’
Patrick Wimmer
Jonas Wind
5’
Maxim Leitsch
Andreas Hanche-Olsen
69’
Bence Dardai
Yannick Gerhardt
84’
Anthony Caci
Silvan Widmer
69’
Mohamed Amoura
Lukas Nmecha
84’
Paul Nebel
Hong Hyeon-seok
81’
Kilian Fischer
Jakub Kaminski
89’
Andreas Hanche-Olsen
Maxim Leitsch
81’
Tiago Tomas
Kevin Behrens
Cầu thủ dự bị
Marius Muller
Lasse Riess
Cédric Zesiger
Moritz Jenz
Salih Özcan
Maxim Leitsch
Jakub Kaminski
Andreas Hanche-Olsen
Yannick Gerhardt
Silvan Widmer
Mattias Svanberg
Aymen Barkok
Lukas Nmecha
Hong Hyeon-seok
Kevin Behrens
Nikolas Veratschnig
Jonas Wind
Armindo Sieb
Tình hình lực lượng

Niklas Klinger

Không xác định

Karim Onisiwo

Không xác định

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Gabriel Vidović

Chấn thương mắt cá

Sebastiaan Bornauw

Chấn thương bắp chân

Nelson Weiper

Chấn thương cơ

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Aster Vranckx

Chấn thương đùi

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Bo Henriksen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/03 - 2015
07/11 - 2015
09/04 - 2016
02/10 - 2016
04/03 - 2017
30/09 - 2017
24/02 - 2018
27/09 - 2018
16/02 - 2019
28/09 - 2019
24/02 - 2020
20/01 - 2021
22/05 - 2021
H1: 0-1
04/12 - 2021
H1: 2-0
23/04 - 2022
H1: 5-0
05/11 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 3-0
13/01 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2024
H1: 1-1
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X