Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
David Zec (Kiến tạo: Dominik Javorcek)
13
David Zec
23
Andreas Skov Olsen (Thay: Kilian Fischer)
46
Patrick Wimmer (Thay: Yannick Gerhardt)
46
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Jonas Wind)
50
Jonas Wind (Kiến tạo: Patrick Wimmer)
53
Steven Skrzybski (Thay: Shuto Machino)
59
Patrick Wimmer
60
Jann-Fiete Arp (Thay: Magnus Knudsen)
68
Sebastiaan Bornauw (Thay: Mattias Svanberg)
71
Benedikt Pichler (Thay: Phil Harres)
79
Armin Gigovic (Thay: Andu Yobel Kelati)
79
John Tolkin (Thay: Dominik Javorcek)
79
Steven Skrzybski (Kiến tạo: Benedikt Pichler)
80
Aster Vranckx (Thay: Tiago Tomas)
83
Lukas Nmecha (Thay: Konstantinos Koulierakis)
87
Joakim Maehle
90+1'
Nicolai Remberg
90+1'
Jann-Fiete Arp
90+2'
Benedikt Pichler
90+4'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Holstein Kiel
Holstein Kiel
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 29
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Holstein Kiel

Tất cả (371)
90+6'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 22103.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 70%, Holstein Kiel: 30%.

90+5'

Wolfsburg thực hiện một cú ném biên trong phần sân của đối phương.

90+5'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.

Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.

90+4' Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.

Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.

90+4'

Benedikt Pichler từ Holstein Kiel đã đi quá xa khi kéo ngã Maximilian Arnold.

90+4'

Holstein Kiel bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Wolfsburg với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.

90+4'

Nicolai Remberg từ Holstein Kiel chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+4'

Đường chuyền của Joakim Maehle từ Wolfsburg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Wolfsburg đang kiểm soát bóng.

90+3'

Wolfsburg thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Đường chuyền của Andreas Skov Olsen từ Wolfsburg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Timon Weiner từ Holstein Kiel cắt bóng trong pha tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+3'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2' Thẻ vàng cho Jann-Fiete Arp.

Thẻ vàng cho Jann-Fiete Arp.

90+2'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Jann-Fiete Arp từ Holstein Kiel đá ngã Patrick Wimmer.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Holstein Kiel

Wolfsburg (4-3-1-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Tiago Tomas (11), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Mattias Svanberg (32), Mohamed Amoura (9), Jonas Wind (23)

Holstein Kiel (3-4-2-1): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), David Zec (26), Marco Komenda (3), Finn Porath (8), Nicolai Remberg (22), Magnus Knudsen (24), Dominik Javorcek (33), Andu Kelati (16), Shuto Machino (18), Phil Harres (19)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-3-1-2
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
18
Denis Vavro
4
Konstantinos Koulierakis
21
Joakim Mæhle
11
Tiago Tomas
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
32
Mattias Svanberg
9
Mohamed Amoura
23
Jonas Wind
19
Phil Harres
18
Shuto Machino
16
Andu Kelati
33
Dominik Javorcek
24
Magnus Knudsen
22
Nicolai Remberg
8
Finn Porath
3
Marco Komenda
26
David Zec
17
Timo Becker
1
Timon Weiner
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-2-1
Thay người
46’
Kilian Fischer
Andreas Skov Olsen
59’
Shuto Machino
Steven Skrzybski
46’
Yannick Gerhardt
Patrick Wimmer
68’
Magnus Knudsen
Fiete Arp
71’
Mattias Svanberg
Sebastiaan Bornauw
79’
Dominik Javorcek
John Tolkin
83’
Tiago Tomas
Aster Vranckx
79’
Andu Yobel Kelati
Armin Gigović
87’
Konstantinos Koulierakis
Lukas Nmecha
79’
Phil Harres
Benedikt Pichler
Cầu thủ dự bị
Marius Muller
Thomas Dähne
Sebastiaan Bornauw
Max Geschwill
Aster Vranckx
Lasse Rosenboom
Salih Özcan
John Tolkin
Bence Dardai
Marko Ivezic
Andreas Skov Olsen
Armin Gigović
Lukas Nmecha
Benedikt Pichler
Kevin Behrens
Fiete Arp
Patrick Wimmer
Steven Skrzybski
Tình hình lực lượng

Niklas Klinger

Không xác định

Carl Johansson

Chấn thương đầu gối

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Colin Kleine-Bekel

Chấn thương đầu gối

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Lewis Holtby

Thẻ đỏ trực tiếp

Jakub Kaminski

Chấn thương bàn chân

Patrick Erras

Không xác định

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Marvin Schulz

Chấn thương háng

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Bundesliga
31/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1915314248T T T T T
2LeverkusenLeverkusen1912612042T T T T H
3E.FrankfurtE.Frankfurt1911441837B T T T H
4StuttgartStuttgart19955832B T T T B
5RB LeipzigRB Leipzig19955532B T B H H
6Mainz 05Mainz 05199461031T T B B T
7WolfsburgWolfsburg19847828B T T B H
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach19838127T B B B T
9BremenBremen19766-327T B H B H
10FreiburgFreiburg19838-1027B T B B B
11DortmundDortmund19757126T B B B H
12AugsburgAugsburg19748-1125B B T T T
13St. PauliSt. Pauli196211-520B T B B T
14Union BerlinUnion Berlin195410-1219B B B B T
15HoffenheimHoffenheim19469-1218B B B T H
16FC HeidenheimFC Heidenheim194213-1614B T H B B
17Holstein KielHolstein Kiel193313-2012T B T B H
18VfL BochumVfL Bochum193313-2412T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X