Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Ridle Baku (Kiến tạo: Tiago Tomas)
7
Sebastiaan Bornauw
27
Patrick Wimmer
45+1'
Ko Itakura (Kiến tạo: Luca Netz)
52
Lovro Majer (Thay: Patrick Wimmer)
57
Amin Sarr (Thay: Tiago Tomas)
57
Nathan N'Goumou (Kiến tạo: Franck Honorat)
58
Rocco Reitz (Thay: Nathan N'Goumou)
70
Robin Hack (Thay: Ko Itakura)
70
Kevin Behrens (Thay: Jonas Wind)
73
Vaclav Cerny (Thay: Ridle Baku)
73
Tomas Cvancara (Thay: Alassane Plea)
82
Robin Hack
84
Joseph Scally (Thay: Luca Netz)
88
Jordan Pefok (Thay: Franck Honorat)
88
Rocco Reitz
88
Aster Vranckx (Thay: Mattias Svanberg)
89
Jonas Omlin
90+3'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Gladbach

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Gladbach
Gladbach
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 23
0 Việt vị 3
10 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs Gladbach

Tất cả (272)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 26105.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 61%, Borussia Moenchengladbach: 39%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

90+6'

Kevin Behrens của Wolfsburg có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc

90+6'

Joakim Maehle của Wolfsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+6'

Kevin Behrens đánh đầu hướng về khung thành nhưng Jonas Omlin đã có mặt thoải mái cản phá

90+6'

Joakim Maehle tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+6'

Đường căng ngang của Joakim Maehle từ Wolfsburg đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+6'

Aster Vranckx của Wolfsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 61%, Borussia Moenchengladbach: 39%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Robin Hack của Borussia MoenThànhladbach vấp ngã Yannick Gerhardt

90+4'

Moritz Jenz thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.

90+4'

Maximilian Woeber trở lại sân.

90+4'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Thẻ vàng dành cho Jonas Omlin.

Thẻ vàng dành cho Jonas Omlin.

90+3'

Maximilian Woeber dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.

90+3'

Sebastiaan Bornauw của Wolfsburg tung cú sút đi chệch khung thành

90+3'

Đường căng ngang của Kevin Behrens của Wolfsburg tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Gladbach

Wolfsburg (4-2-3-1): Pavao Pervan (12), Yannick Gerhardt (31), Moritz Jenz (25), Sebastiaan Bornauw (3), Joakim Maehle (21), Ridle Baku (20), Maximilian Arnold (27), Tiago Tomas (11), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23)

Gladbach (3-4-3): Jonas Omlin (1), Nico Elvedi (30), Marvin Friedrich (5), Maximilian Wober (39), Stefan Lainer (18), Julian Weigl (8), Ko Itakura (3), Luca Netz (20), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Nathan NGoumou (19)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
12
Pavao Pervan
31
Yannick Gerhardt
25
Moritz Jenz
3
Sebastiaan Bornauw
21
Joakim Maehle
20
Ridle Baku
27
Maximilian Arnold
11
Tiago Tomas
32
Mattias Svanberg
39
Patrick Wimmer
23
Jonas Wind
19
Nathan NGoumou
14
Alassane Pléa
9
Franck Honorat
20
Luca Netz
3
Ko Itakura
8
Julian Weigl
18
Stefan Lainer
39
Maximilian Wober
5
Marvin Friedrich
30
Nico Elvedi
1
Jonas Omlin
Gladbach
Gladbach
3-4-3
Thay người
57’
Patrick Wimmer
Lovro Majer
70’
Ko Itakura
Robin Hack
57’
Tiago Tomas
Amin Sarr
70’
Nathan N'Goumou
Rocco Reitz
73’
Ridle Baku
Vaclav Cerny
82’
Alassane Plea
Tomas Cvancara
73’
Jonas Wind
Kevin Behrens
88’
Luca Netz
Joe Scally
89’
Mattias Svanberg
Aster Vranckx
Cầu thủ dự bị
Vaclav Cerny
Moritz Nicolas
Niklas Klinger
Fabio Chiarodia
Kilian Fischer
Joe Scally
Aster Vranckx
Robin Hack
Jakub Kaminski
Rocco Reitz
Lovro Majer
Patrick Herrmann
Kofi Amoako
Jordan Siebatcheu
Amin Sarr
Grant-Leon Ranos
Kevin Behrens
Tomas Cvancara
Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Gerardo Seoane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
03/10 - 2015
05/03 - 2016
21/12 - 2016
13/05 - 2017
04/12 - 2017
21/04 - 2018
29/09 - 2018
23/02 - 2019
15/12 - 2019
16/06 - 2020
18/10 - 2020
15/02 - 2021
02/10 - 2021
26/02 - 2022
15/10 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
DFB Cup
06/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
Bundesliga
07/04 - 2024
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Gladbach

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/01 - 2025
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X