Số người tham dự hôm nay là 26105.
![]() Ridle Baku (Kiến tạo: Tiago Tomas) 7 | |
![]() Sebastiaan Bornauw 27 | |
![]() Patrick Wimmer 45+1' | |
![]() Ko Itakura (Kiến tạo: Luca Netz) 52 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Patrick Wimmer) 57 | |
![]() Amin Sarr (Thay: Tiago Tomas) 57 | |
![]() Nathan N'Goumou (Kiến tạo: Franck Honorat) 58 | |
![]() Rocco Reitz (Thay: Nathan N'Goumou) 70 | |
![]() Robin Hack (Thay: Ko Itakura) 70 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Jonas Wind) 73 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Ridle Baku) 73 | |
![]() Tomas Cvancara (Thay: Alassane Plea) 82 | |
![]() Robin Hack 84 | |
![]() Joseph Scally (Thay: Luca Netz) 88 | |
![]() Jordan Pefok (Thay: Franck Honorat) 88 | |
![]() Rocco Reitz 88 | |
![]() Aster Vranckx (Thay: Mattias Svanberg) 89 | |
![]() Jonas Omlin 90+3' |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Gladbach


Diễn biến Wolfsburg vs Gladbach
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 61%, Borussia Moenchengladbach: 39%.
Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Kevin Behrens của Wolfsburg có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Joakim Maehle của Wolfsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Kevin Behrens đánh đầu hướng về khung thành nhưng Jonas Omlin đã có mặt thoải mái cản phá
Joakim Maehle tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đường căng ngang của Joakim Maehle từ Wolfsburg đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Aster Vranckx của Wolfsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 61%, Borussia Moenchengladbach: 39%.
Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Robin Hack của Borussia MoenThànhladbach vấp ngã Yannick Gerhardt
Moritz Jenz thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.
Maximilian Woeber trở lại sân.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng dành cho Jonas Omlin.
Maximilian Woeber dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.
Sebastiaan Bornauw của Wolfsburg tung cú sút đi chệch khung thành
Đường căng ngang của Kevin Behrens của Wolfsburg tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Gladbach
Wolfsburg (4-2-3-1): Pavao Pervan (12), Yannick Gerhardt (31), Moritz Jenz (25), Sebastiaan Bornauw (3), Joakim Maehle (21), Ridle Baku (20), Maximilian Arnold (27), Tiago Tomas (11), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23)
Gladbach (3-4-3): Jonas Omlin (1), Nico Elvedi (30), Marvin Friedrich (5), Maximilian Wober (39), Stefan Lainer (18), Julian Weigl (8), Ko Itakura (3), Luca Netz (20), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Nathan NGoumou (19)


Thay người | |||
57’ | Patrick Wimmer Lovro Majer | 70’ | Ko Itakura Robin Hack |
57’ | Tiago Tomas Amin Sarr | 70’ | Nathan N'Goumou Rocco Reitz |
73’ | Ridle Baku Vaclav Cerny | 82’ | Alassane Plea Tomas Cvancara |
73’ | Jonas Wind Kevin Behrens | 88’ | Luca Netz Joe Scally |
89’ | Mattias Svanberg Aster Vranckx |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaclav Cerny | Moritz Nicolas | ||
Niklas Klinger | Fabio Chiarodia | ||
Kilian Fischer | Joe Scally | ||
Aster Vranckx | Robin Hack | ||
Jakub Kaminski | Rocco Reitz | ||
Lovro Majer | Patrick Herrmann | ||
Kofi Amoako | Jordan Siebatcheu | ||
Amin Sarr | Grant-Leon Ranos | ||
Kevin Behrens | Tomas Cvancara |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại