Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
(og) Maximilian Arnold
2
(Pen) Maximilian Arnold
21
Mergim Berisha (Kiến tạo: Arne Engels)
32
Mads Pedersen (Thay: Ruben Vargas)
46
Felix Nmecha (Thay: Omar Marmoush)
46
Felix Nmecha (Thay: Mattias Svanberg)
46
Mads Valentin Pedersen (Thay: Ruben Vargas)
46
Ridle Baku
51
Patrick Wimmer
56
Kevin Paredes (Thay: Ridle Baku)
60
Jonas Wind (Thay: Yannick Gerhardt)
60
Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Omar Marmoush)
66
Irvin Cardona (Thay: Mergim Berisha)
70
Renato Veiga (Thay: Jeffrey Gouweleeuw)
70
Nicolas Cozza (Thay: Patrick Wimmer)
75
Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Maximilian Arnold)
84
Mads Valentin Pedersen
87
Fredrik Jensen (Thay: Dion Drena Beljo)
88
Julian Baumgartlinger (Thay: Arne Engels)
90
Kevin Paredes
90+3'
Arne Maier
90+4'
Felix Nmecha (Kiến tạo: Kevin Paredes)
90+6'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Augsburg

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
Augsburg
Augsburg
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 17
3 Việt vị 2
21 Chuyền dài 8
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Wolfsburg vs Augsburg

Tất cả (369)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 66%, Augsburg: 34%.

90+7'

Paulo Silva thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!

90+7'

Kevin Paredes đã kiến tạo thành bàn.

90+7' G O O O A A A L - Felix Nmecha từ Wolfsburg đánh đầu đưa bóng về nhà!

G O O O A A A L - Felix Nmecha từ Wolfsburg đánh đầu đưa bóng về nhà!

90+6'

Paulo Silva thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!

90+6'

Kevin Paredes đã kiến tạo thành bàn.

90+6' G O O O A A A L - Felix Nmecha từ Wolfsburg đánh đầu đưa bóng về nhà!

G O O O A A A L - Felix Nmecha từ Wolfsburg đánh đầu đưa bóng về nhà!

90+6'

Quả tạt của Kevin Paredes từ Wolfsburg tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+6'

Quả tạt của Paulo Silva bên phía Wolfsburg tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+6'

Wolfsburg với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+5'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 66%, Augsburg: 34%.

90+5'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Paulo Silva của Wolfsburg vấp phải Robert Gumny

90+5'

Robert Gumny thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4' Thẻ vàng cho Arne Maier.

Thẻ vàng cho Arne Maier.

90+4'

Arne Maier của Augsburg bị thổi phạt việt vị.

90+3'

Kevin Paredes của Wolfsburg nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+3'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Kevin Paredes của Wolfsburg vấp phải Arne Maier

90+3'

Quả phát bóng lên cho Augsburg.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Augsburg

Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Paulo Otavio (6), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Omar Marmoush (33), Jakub Kaminski (16)

Augsburg (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Iago (22), Arne Maier (10), Arne Engels (27), Elvis Rexhbecaj (13), Ruben Vargas (16), Mergim Berisha (11), Dion Drena Beljo (7)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-3-3
1
Koen Casteels
20
Ridle Baku
4
Maxence Lacroix
5
Micky Van de Ven
6
Paulo Otavio
32
Mattias Svanberg
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
39
Patrick Wimmer
33
Omar Marmoush
16
Jakub Kaminski
7
Dion Drena Beljo
11
Mergim Berisha
16
Ruben Vargas
13
Elvis Rexhbecaj
27
Arne Engels
10
Arne Maier
22
Iago
6
Jeffrey Gouweleeuw
23
Maximilian Bauer
2
Robert Gumny
1
Rafal Gikiewicz
Augsburg
Augsburg
4-4-2
Thay người
46’
Mattias Svanberg
Felix Nmecha
46’
Ruben Vargas
Mads Pedersen
60’
Ridle Baku
Kevin Paredes
70’
Jeffrey Gouweleeuw
Renato De Palma Veiga
60’
Yannick Gerhardt
Jonas Wind
70’
Mergim Berisha
Irvin Cardona
66’
Omar Marmoush
Luca Waldschmidt
88’
Dion Drena Beljo
Fredrik Jensen
75’
Patrick Wimmer
Nicolas Cozza
90’
Arne Engels
Julian Baumgartlinger
Cầu thủ dự bị
Felix Nmecha
Mads Pedersen
Pavao Pervan
Renato De Palma Veiga
Sebastiaan Bornauw
Julian Baumgartlinger
Nicolas Cozza
Fredrik Jensen
Josuha Guilavogui
Nathanael Mbuku
Kevin Paredes
Irvin Cardona
Luca Waldschmidt
Noah Joel Sarenren Bazee
Dzenan Pejcinovic
Daniel Caligiuri
Jonas Wind
Tomas Koubek
Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Jess Thorup

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/01 - 2017
25/11 - 2017
14/04 - 2018
23/12 - 2018
18/05 - 2019
27/10 - 2019
16/05 - 2020
04/10 - 2020
06/02 - 2021
06/11 - 2021
03/04 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
14/01 - 2023
14/01 - 2023
Bundesliga
01/04 - 2023
28/10 - 2023
16/03 - 2024
02/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2619525162H T T B H
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052613671645T T T T H
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5RB LeipzigRB Leipzig261196842H H B H T
6FreiburgFreiburg261268-242T T H H H
7Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2612410340T B T B T
8WolfsburgWolfsburg261088938T H T H B
9AugsburgAugsburg261088-638H T H T T
10StuttgartStuttgart251078537T B H B H
11DortmundDortmund2610511435B T T B B
12BremenBremen269611-1333B B B T B
13Union BerlinUnion Berlin267613-1627B B B T H
14HoffenheimHoffenheim266812-1626T H T H B
15St. PauliSt. Pauli267415-1025B B B H T
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X