![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 1 | |
![]() Thomas Goiginger (Kiến tạo: Keito Nakamura) 8 | |
![]() Matthaeus Taferner 19 | |
![]() Branko Jovicic 19 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Hyun-Seok Hong) 21 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Keito Nakamura) 37 | |
![]() Thorsten Rocher 45+1' | |
![]() Michael Novak (Thay: Adis Jasic) 46 | |
![]() Raphael Schifferl (Thay: Simon Piesinger) 46 | |
![]() Thierno Ballo (Thay: Mario Leitgeb) 46 | |
![]() Nikolaos Vergos (Thay: Tai Baribo) 46 | |
![]() Marin Ljubicic 58 | |
![]() Efthimios Koulouris (Thay: Marin Ljubicic) 60 | |
![]() David Gugganig (Thay: Jonathan Scherzer) 60 | |
![]() Michael Novak 61 | |
![]() Robert Zulj (Thay: Hyun-Seok Hong) 71 | |
![]() Husein Balic (Thay: Keito Nakamura) 71 | |
![]() Hendrik Bonmann 75 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Branko Jovicic) 82 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Thomas Goiginger) 82 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs LASK
số liệu thống kê

Wolfsberger AC

LASK
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs LASK
Wolfsberger AC (4-3-1-2): Hendrik Bonmann (1), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Simon Piesinger (8), Jonathan Scherzer (3), Konstantin Kerschbaumer (7), Mario Leitgeb (16), Matthaus Taferner (30), Nikolas Veratschnig (6), Thorsten Rocher (18), Thai Baribo (11)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Felix Luckeneder (33), Philipp Ziereis (5), Rene Renner (7), Hyeon-seok Hong (21), Branko Jovicic (18), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

Wolfsberger AC
4-3-1-2
1
Hendrik Bonmann
97
Adis Jasic
22
Dominik Baumgartner
8
Simon Piesinger
3
Jonathan Scherzer
7
Konstantin Kerschbaumer
16
Mario Leitgeb
30
Matthaus Taferner
6
Nikolas Veratschnig
18
Thorsten Rocher
11
Thai Baribo
11 4
Marin Ljubicic
38
Keito Nakamura
30
Sascha Horvath
27
Thomas Goiginger
18
Branko Jovicic
21
Hyeon-seok Hong
7
Rene Renner
5
Philipp Ziereis
33
Felix Luckeneder
22
Filip Stojkovic
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Simon Piesinger Raphael Schifferl | 60’ | Marin Ljubicic Efthymis Koulouris |
46’ | Adis Jasic Michael Novak | 71’ | Hyun-Seok Hong Robert Zulj |
46’ | Tai Baribo Nikos Vergos | 71’ | Keito Nakamura Husein Balic |
46’ | Mario Leitgeb Thierno Ballo | 82’ | Branko Jovicic Marvin Potzmann |
60’ | Jonathan Scherzer David Gugganig | 82’ | Thomas Goiginger Alexander Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Tobias Lawal | ||
David Gugganig | Robert Zulj | ||
Raphael Schifferl | Husein Balic | ||
Michael Novak | Marvin Potzmann | ||
Dario Vizinger | Efthymis Koulouris | ||
Nikos Vergos | Alexander Schmidt | ||
Thierno Ballo | Jan Boller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại