Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Wolfsberger AC vs Grazer AK hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 25/8

Kết thúc

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

4 : 2

Grazer AK

Grazer AK

Hiệp một: 1-0
CN, 22:00 25/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Áo
Lavanttal-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adis Jasic10
  • Dejan Zukic28
  • Dominik Baumgartner (Kiến tạo: Dejan Zukic)35
  • Erik Kojzek (Thay: Sankara Karamoko)46
  • Ervin Omic (Thay: Boris Matic)46
  • Maximilian Ullmann52
  • Dominik Baumgartner54
  • Thierno Ballo58
  • Thierno Ballo (Kiến tạo: Angelo Gattermayer)60
  • David Atanga (Thay: Angelo Gattermayer)64
  • Erik Kojzek (Kiến tạo: David Atanga)65
  • Erik Kojzek73
  • Sandro Altunashvili (Thay: Dejan Zukic)81
  • Cheick Diabate (Thay: Thierno Ballo)88
  • Romeo Vucic (Thay: Tio Cipot)61
  • Atsushi Zaizen (Thay: Dominik Frieser)61
  • Michael Cheukoua (Thay: Daniel Maderner)61
  • Marco Perchtold (Thay: Christian Lichtenberger)75
  • Michael Lang (Kiến tạo: Murat Satin)81
  • Michael Cheukoua (Kiến tạo: Michael Lang)82
  • Felix Holzhacker (Thay: Jacob Italiano)88
  • Dennis Dressel90+3'

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs Grazer AK

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
Grazer AK
Grazer AK
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs Grazer AK

Wolfsberger AC (4-2-3-1): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Dominik Baumgartner (22), Nicolas Wimmer (37), Maximilian Ullmann (31), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Angelo Gattermayer (7), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11), Sankara William Karamoko (9)

Grazer AK (4-2-3-1): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Jacob Italiano (14), Murat Satin (7), Dennis Dressel (24), Dominik Frieser (28), Christian Lichtenberger (10), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
4-2-3-1
12
Nikolas Polster
2
Boris Matic
22
Dominik Baumgartner
37
Nicolas Wimmer
31
Maximilian Ullmann
97
Adis Jasic
8
Simon Piesinger
7
Angelo Gattermayer
20
Dejan Zukic
11
Thierno Ballo
9
Sankara William Karamoko
9
Daniel Maderner
11
Tio Cipot
10
Christian Lichtenberger
28
Dominik Frieser
24
Dennis Dressel
7
Murat Satin
14
Jacob Italiano
5
Petar Filipovic
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
Grazer AK
4-2-3-1
Thay người
46’
Sankara Karamoko
Erik Kojzek
61’
Tio Cipot
Romeo Vučić
46’
Boris Matic
Ervin Omic
61’
Dominik Frieser
Atsushi Zaizen
64’
Angelo Gattermayer
David Atanga
61’
Daniel Maderner
Michael Cheukoua
81’
Dejan Zukic
Sandro Altunashvili
75’
Christian Lichtenberger
Marco Perchtold
88’
Thierno Ballo
Cheick Mamadou Diabate
88’
Jacob Italiano
Felix Holzhacker
Cầu thủ dự bị
Erik Kojzek
Romeo Vučić
Thomas Sabitzer
Marco Perchtold
David Atanga
Atsushi Zaizen
Sandro Altunashvili
Marco Gantschnig
Ervin Omic
Felix Holzhacker
Cheick Mamadou Diabate
Michael Cheukoua
Lukas Gutlbauer
Juri Kirchmayr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2022
19/01 - 2024
VĐQG Áo
25/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 9-8
VĐQG Áo
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz1611322436H T T H T
2Austria WienAustria Wien1610331233T T T T T
3Rapid WienRapid Wien16772528H T H B H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC16826826B B T T T
5RB SalzburgRB Salzburg16754726B H T H T
6BW LinzBW Linz16727-123B T B T T
7LASKLASK16628-220H T T B B
8TSV HartbergTSV Hartberg16556-220B B H B T
9WSG TirolWSG Tirol16448-716T B H T B
10SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt16439-2115B B B B B
11Grazer AKGrazer AK16268-1212H T T B B
12SCR AltachSCR Altach162410-1110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X