- Adis Jasic10
- Dejan Zukic28
- Dominik Baumgartner (Kiến tạo: Dejan Zukic)35
- Erik Kojzek (Thay: Sankara Karamoko)46
- Ervin Omic (Thay: Boris Matic)46
- Maximilian Ullmann52
- Dominik Baumgartner54
- Thierno Ballo58
- Thierno Ballo (Kiến tạo: Angelo Gattermayer)60
- David Atanga (Thay: Angelo Gattermayer)64
- Erik Kojzek (Kiến tạo: David Atanga)65
- Erik Kojzek73
- Sandro Altunashvili (Thay: Dejan Zukic)81
- Cheick Diabate (Thay: Thierno Ballo)88
- Romeo Vucic (Thay: Tio Cipot)61
- Atsushi Zaizen (Thay: Dominik Frieser)61
- Michael Cheukoua (Thay: Daniel Maderner)61
- Marco Perchtold (Thay: Christian Lichtenberger)75
- Michael Lang (Kiến tạo: Murat Satin)81
- Michael Cheukoua (Kiến tạo: Michael Lang)82
- Felix Holzhacker (Thay: Jacob Italiano)88
- Dennis Dressel90+3'
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs Grazer AK
số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Grazer AK
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs Grazer AK
Wolfsberger AC (4-2-3-1): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Dominik Baumgartner (22), Nicolas Wimmer (37), Maximilian Ullmann (31), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Angelo Gattermayer (7), Dejan Zukic (20), Thierno Ballo (11), Sankara William Karamoko (9)
Grazer AK (4-2-3-1): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Jacob Italiano (14), Murat Satin (7), Dennis Dressel (24), Dominik Frieser (28), Christian Lichtenberger (10), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)
Wolfsberger AC
4-2-3-1
12
Nikolas Polster
2
Boris Matic
22
Dominik Baumgartner
37
Nicolas Wimmer
31
Maximilian Ullmann
97
Adis Jasic
8
Simon Piesinger
7
Angelo Gattermayer
20
Dejan Zukic
11
Thierno Ballo
9
Sankara William Karamoko
9
Daniel Maderner
11
Tio Cipot
10
Christian Lichtenberger
28
Dominik Frieser
24
Dennis Dressel
7
Murat Satin
14
Jacob Italiano
5
Petar Filipovic
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sankara Karamoko Erik Kojzek | 61’ | Tio Cipot Romeo Vučić |
46’ | Boris Matic Ervin Omic | 61’ | Dominik Frieser Atsushi Zaizen |
64’ | Angelo Gattermayer David Atanga | 61’ | Daniel Maderner Michael Cheukoua |
81’ | Dejan Zukic Sandro Altunashvili | 75’ | Christian Lichtenberger Marco Perchtold |
88’ | Thierno Ballo Cheick Mamadou Diabate | 88’ | Jacob Italiano Felix Holzhacker |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Kojzek | Romeo Vučić | ||
Thomas Sabitzer | Marco Perchtold | ||
David Atanga | Atsushi Zaizen | ||
Sandro Altunashvili | Marco Gantschnig | ||
Ervin Omic | Felix Holzhacker | ||
Cheick Mamadou Diabate | Michael Cheukoua | ||
Lukas Gutlbauer | Juri Kirchmayr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại