Thứ Năm, 24/04/2025
Cheick Diabate
30
Anderson (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
36
Anderson
45+1'
Dominik Baumgartner
47
Simon Seidl (Thay: Kristijan Dobras)
57
Ervin Omic
59
Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer)
60
Alessandro Schopf (Thay: Emmanuel Ofori Agyemang)
60
Alessandro Schoepf (Thay: Emmanuel Agyemang)
60
Oliver Wahling (Thay: Thomas Goiginger)
69
Oliver Waehling (Thay: Thomas Goiginger)
69
Fabio Strauss (Thay: Anderson)
70
Thierno Ballo (Kiến tạo: Dejan Zukic)
71
Abou Sylla (Thay: Simon Piesinger)
72
Adis Jasic
74
Danilo Mitrovic
78
Simon Pirkl
87
Julian Golles (Thay: Danilo Mitrovic)
88
Thomas Sabitzer (Thay: Thierno Ballo)
88
Julian Peter Goelles (Thay: Danilo Mitrovic)
88

Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs BW Linz

số liệu thống kê
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
BW Linz
BW Linz
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsberger AC vs BW Linz

Tất cả (60)
26'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của BW Linz.

26'

Safak Barmaksiz ra hiệu cho một quả ném biên cho Wolfsberg, gần khu vực của BW Linz.

25'

BW Linz có một quả phát bóng lên.

25'

Wolfsberg được hưởng một quả phạt góc.

23'

Wolfsberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

23'

Bóng an toàn khi BW Linz được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

23'

Liệu Wolfsberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của BW Linz không?

23'

Safak Barmaksiz ra hiệu cho một quả ném biên của Wolfsberg ở phần sân của BW Linz.

21'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

20'

Quả phát bóng lên cho BW Linz tại Lavanttal Arena.

19'

Ở Wolfsberg, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

18'

Ném biên cho Wolfsberg ở phần sân của BW Linz.

18'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

17'

Safak Barmaksiz trao cho BW Linz một quả phát bóng lên.

88'

Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Thomas Sabitzer.

15'

Safak Barmaksiz ra hiệu cho một quả đá phạt cho BW Linz.

88'

Danilo Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.

14'

Safak Barmaksiz trao cho BW Linz một quả phát bóng lên.

87' V À A A O O O - Simon Pirkl ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Pirkl ghi bàn!

13'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Wolfsberg.

Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs BW Linz

Wolfsberger AC (3-4-3): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Dejan Zukic (20), Cheick Mamadou Diabate (5), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Angelo Gattermayer (7), Ervin Omic (44), Thierno Ballo (11)

BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Elias Bakatukanda (4), Danilo Mitrovic (5), Manuel Maranda (15), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Anderson (28), Kristijan Dobras (30), Simon Pirkl (60), Paul Mensah (10), Thomas Goiginger (27)

Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-3
12
Nikolas Polster
22
Dominik Baumgartner
20
Dejan Zukic
5
Cheick Mamadou Diabate
97
Adis Jasic
8
Simon Piesinger
34
Emmanuel Ofori Agyemang
31
Maximilian Ullmann
7
Angelo Gattermayer
44
Ervin Omic
11
Thierno Ballo
27
Thomas Goiginger
10
Paul Mensah
60
Simon Pirkl
30
Kristijan Dobras
28
Anderson
19
Alexander Briedl
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
5
Danilo Mitrovic
4
Elias Bakatukanda
1
Radek Vítek
BW Linz
BW Linz
4-3-3
Thay người
60’
Emmanuel Agyemang
Alessandro Schopf
57’
Kristijan Dobras
Simon Seidl
60’
Angelo Gattermayer
Markus Pink
69’
Thomas Goiginger
Oliver Wähling
72’
Simon Piesinger
Abou Sylla
70’
Anderson
Fabio Strauss
88’
Thierno Ballo
Thomas Sabitzer
88’
Danilo Mitrovic
Julian Gölles
Cầu thủ dự bị
Lukas Gutlbauer
Thomas Turner
Thomas Sabitzer
Simon Seidl
Alessandro Schopf
Julian Gölles
Markus Pink
Lukas Ibertsberger
Abou Sylla
Fabio Strauss
Boris Matic
Oliver Wähling
Sandro Altunashvili
Lukas Tursch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
19/10 - 2022
VĐQG Áo
29/07 - 2023
28/10 - 2023
19/10 - 2024
09/03 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
23/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X