Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của BW Linz.
![]() Cheick Diabate 30 | |
![]() Anderson (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 36 | |
![]() Anderson 45+1' | |
![]() Dominik Baumgartner 47 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Kristijan Dobras) 57 | |
![]() Ervin Omic 59 | |
![]() Markus Pink (Thay: Angelo Gattermayer) 60 | |
![]() Alessandro Schopf (Thay: Emmanuel Ofori Agyemang) 60 | |
![]() Alessandro Schoepf (Thay: Emmanuel Agyemang) 60 | |
![]() Oliver Wahling (Thay: Thomas Goiginger) 69 | |
![]() Oliver Waehling (Thay: Thomas Goiginger) 69 | |
![]() Fabio Strauss (Thay: Anderson) 70 | |
![]() Thierno Ballo (Kiến tạo: Dejan Zukic) 71 | |
![]() Abou Sylla (Thay: Simon Piesinger) 72 | |
![]() Adis Jasic 74 | |
![]() Danilo Mitrovic 78 | |
![]() Simon Pirkl 87 | |
![]() Julian Golles (Thay: Danilo Mitrovic) 88 | |
![]() Thomas Sabitzer (Thay: Thierno Ballo) 88 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Danilo Mitrovic) 88 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs BW Linz


Diễn biến Wolfsberger AC vs BW Linz
Safak Barmaksiz ra hiệu cho một quả ném biên cho Wolfsberg, gần khu vực của BW Linz.
BW Linz có một quả phát bóng lên.
Wolfsberg được hưởng một quả phạt góc.
Wolfsberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi BW Linz được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Wolfsberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của BW Linz không?
Safak Barmaksiz ra hiệu cho một quả ném biên của Wolfsberg ở phần sân của BW Linz.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho BW Linz tại Lavanttal Arena.
Ở Wolfsberg, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Wolfsberg ở phần sân của BW Linz.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Safak Barmaksiz trao cho BW Linz một quả phát bóng lên.
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Thomas Sabitzer.
Safak Barmaksiz ra hiệu cho một quả đá phạt cho BW Linz.
Danilo Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.
Safak Barmaksiz trao cho BW Linz một quả phát bóng lên.

V À A A O O O - Simon Pirkl ghi bàn!
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Wolfsberg.
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs BW Linz
Wolfsberger AC (3-4-3): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Dejan Zukic (20), Cheick Mamadou Diabate (5), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Angelo Gattermayer (7), Ervin Omic (44), Thierno Ballo (11)
BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Elias Bakatukanda (4), Danilo Mitrovic (5), Manuel Maranda (15), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Anderson (28), Kristijan Dobras (30), Simon Pirkl (60), Paul Mensah (10), Thomas Goiginger (27)


Thay người | |||
60’ | Emmanuel Agyemang Alessandro Schopf | 57’ | Kristijan Dobras Simon Seidl |
60’ | Angelo Gattermayer Markus Pink | 69’ | Thomas Goiginger Oliver Wähling |
72’ | Simon Piesinger Abou Sylla | 70’ | Anderson Fabio Strauss |
88’ | Thierno Ballo Thomas Sabitzer | 88’ | Danilo Mitrovic Julian Gölles |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Thomas Turner | ||
Thomas Sabitzer | Simon Seidl | ||
Alessandro Schopf | Julian Gölles | ||
Markus Pink | Lukas Ibertsberger | ||
Abou Sylla | Fabio Strauss | ||
Boris Matic | Oliver Wähling | ||
Sandro Altunashvili | Lukas Tursch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây BW Linz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại