![]() Damian Warchol (Kiến tạo: Lukasz Sekulski) 23 | |
![]() Muris Mesanovic (Kiến tạo: Samuel Stefanik) 34 | |
![]() Fryderyk Gerbowski 58 |
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Termalica Nieciecza
số liệu thống kê

Wisla Plock

Termalica Nieciecza
43 Kiểm soát bóng 57
20 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Termalica Nieciecza
Wisla Plock (4-1-2-1-2): Krzysztof Kaminski (1), Damian Zbozien (33), Jakub Rzezniczak (25), Damian Michalski (2), Piotr Tomasik (77), Damian Rasak (6), Mateusz Szwoch (14), Fryderyk Gerbowski (32), Damian Warchol (95), Rafal Wolski (10), Lukasz Sekulski (20)
Termalica Nieciecza (4-1-2-3): Tomasz Loska (99), Mateusz Grzybek (13), Nemanja Tekijaski (6), Wiktor Biedrzycki (97), Adam Hlousek (14), Piotr Wlazlo (18), Samuel Stefanik (8), Sebastian Bonecki (95), Muris Mesanovic (11), Kacper Spiewak (9), Roman Gergel (7)

Wisla Plock
4-1-2-1-2
1
Krzysztof Kaminski
33
Damian Zbozien
25
Jakub Rzezniczak
2
Damian Michalski
77
Piotr Tomasik
6
Damian Rasak
14
Mateusz Szwoch
32
Fryderyk Gerbowski
95
Damian Warchol
10
Rafal Wolski
20
Lukasz Sekulski
7
Roman Gergel
9
Kacper Spiewak
11
Muris Mesanovic
95
Sebastian Bonecki
8
Samuel Stefanik
18
Piotr Wlazlo
14
Adam Hlousek
97
Wiktor Biedrzycki
6
Nemanja Tekijaski
13
Mateusz Grzybek
99
Tomasz Loska

Termalica Nieciecza
4-1-2-3
Thay người | |||
69’ | Lukasz Sekulski Marko Kolar | 46’ | Adam Hlousek Marcin Wasielewski |
69’ | Rafal Wolski Jorginho | 68’ | Sebastian Bonecki Adam Radwanski |
81’ | Damian Warchol Patryk Tuszynski | 81’ | Roman Gergel Martin Zeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Blachewicz | Lukasz Budzilek | ||
Dusan Lagator | Marcin Grabowski | ||
Marko Kolar | Adam Radwanski | ||
Filip Lesniak | Filip Modelski | ||
Jorginho | Marcin Wasielewski | ||
Patryk Tuszynski | Michal Orzechowski | ||
Anton Krivotsyuk | Bartlomiej Kukulowicz | ||
Damian Weglarz | Martin Zeman | ||
Radoslaw Cielemecki | Jakub Pek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Plock
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại