Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Wisla Plock vs Gornik Leczna hôm nay 10-11-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 10/11

Kết thúc

Wisla Plock

Wisla Plock

2 : 2
Hiệp một: 1-0
CN, 20:30 10/11/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcus Haglind Sangre
43
Adam Deja
54
Marko Roginic
57
(og) Dominykas Barauskas
84
Bojan Nastic
85
Bojan Nastic
88
Jonathan de Amo
90+6'

Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Gornik Leczna

số liệu thống kê
Wisla Plock
Wisla Plock
Gornik Leczna
Gornik Leczna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
13/09 - 2021
06/03 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
27/08 - 2023
12/03 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Plock

Hạng 2 Ba Lan
11/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Gornik Leczna

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X