![]() Niilo Maeenpaeae 27 | |
![]() Milosz Szczepanski (Kiến tạo: Jayson Papeau) 29 | |
![]() Miguel Luis (Thay: Milan Corryn) 46 | |
![]() Elvis Manu (Thay: Stefan Savic) 55 | |
![]() Jordan Courtney-Perkins (Thay: Niilo Maeenpaeae) 58 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Michal Jakobowski) 58 | |
![]() Enis Fazlagic (Thay: Zdenek Ondrasek) 66 | |
![]() Enis Fazlagic 70 | |
![]() Kajetan Szmyt (Thay: Milosz Szczepanski) 72 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Georgiy Zhukov) 78 | |
![]() Dor Hugy (Thay: Mateusz Mlynski) 78 | |
![]() Jayson Papeau 86 | |
![]() Maciej Sadlok 90 | |
![]() Marcin Szeibe (Thay: Jayson Papeau) 90 |
Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Warta Poznan
số liệu thống kê

Wisla Krakow

Warta Poznan
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wisla Krakow vs Warta Poznan
Wisla Krakow (4-2-3-1): Mikolaj Bieganski (31), Dawid Szot (43), Michal Frydrych (25), Maciej Sadlok (4), Sebastian Ring (3), Georgy Zhukov (10), Patryk Plewka (80), Georgiy Tsitaishvili (14), Stefan Savic (77), Mateusz Mlynski (11), Zdenek Ondrasek (13)
Warta Poznan (3-4-2-1): Adrian Lis (1), Mateusz Kupczak (21), Robert Ivanov (4), Michal Kopczynski (15), Jan Grzesik (2), Niilo Maenpaa (8), Milan Corryn (10), Konrad Matuszewski (22), Milosz Szczepanski (30), Jayson Papeau (77), Michal Jakobowski (11)

Wisla Krakow
4-2-3-1
31
Mikolaj Bieganski
43
Dawid Szot
25
Michal Frydrych
4
Maciej Sadlok
3
Sebastian Ring
10
Georgy Zhukov
80
Patryk Plewka
14
Georgiy Tsitaishvili
77
Stefan Savic
11
Mateusz Mlynski
13
Zdenek Ondrasek
11
Michal Jakobowski
77
Jayson Papeau
30
Milosz Szczepanski
22
Konrad Matuszewski
10
Milan Corryn
8
Niilo Maenpaa
2
Jan Grzesik
15
Michal Kopczynski
4
Robert Ivanov
21
Mateusz Kupczak
1
Adrian Lis

Warta Poznan
3-4-2-1
Thay người | |||
55’ | Stefan Savic Elvis Manu | 46’ | Milan Corryn Miguel Luis |
66’ | Zdenek Ondrasek Enis Fazlagic | 58’ | Michal Jakobowski Frank Castaneda |
78’ | Mateusz Mlynski Dor Hugi | 58’ | Niilo Maeenpaeae Jordan Courtney-Perkins |
78’ | Georgiy Zhukov Konrad Gruszkowski | 72’ | Milosz Szczepanski Kajetan Szmyt |
90’ | Jayson Papeau Marcin Szeibe |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Poletanovic | Jedrzej Grobelny | ||
Pawel Kieszek | Jakub Kielb | ||
Dor Hugi | Frank Castaneda | ||
Matej Hanousek | Miguel Luis | ||
Serafin Szota | Daniel Szelagowski | ||
Konrad Gruszkowski | Jordan Courtney-Perkins | ||
Nikola Kuveljic | Kajetan Szmyt | ||
Enis Fazlagic | Marcin Szeibe | ||
Elvis Manu | Mikolaj Stangel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại