![]() Serhij Krykun 27 | |
![]() Dor Hugy (Thay: Mateusz Mlynski) 46 | |
![]() Jan Kliment (Thay: Zdenek Ondrasek) 59 | |
![]() Luis Fernandez (Thay: Momo Cisse) 59 | |
![]() Daniel Dziwniel (Thay: Serhij Krykun) 67 | |
![]() Michal Skvarka (Thay: Nikola Kuveljic) 72 | |
![]() Enis Fazlagikj 75 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Damian Gaska) 78 | |
![]() Georgiy Zhukov (Thay: Stefan Savic) 82 | |
![]() Alex Serrano (Thay: Szymon Drewniak) 86 | |
![]() Przemyslaw Banaszak (Thay: Bartosz Spiaczka) 86 |
Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Gornik Leczna
số liệu thống kê

Wisla Krakow

Gornik Leczna
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wisla Krakow vs Gornik Leczna
Wisla Krakow (4-2-3-1): Mikolaj Bieganski (31), Konrad Gruszkowski (20), Joseph Colley (5), Michal Frydrych (25), Matej Hanousek (15), Nikola Kuveljic (21), Enis Fazlagikj (22), Momo Cisse (70), Stefan Savic (77), Mateusz Mlynski (11), Zdenek Ondrasek (13)
Gornik Leczna (3-4-2-1): Maciej Gostomski (33), Gerson Guimaraes (35), Bartosz Rymaniak (20), Leandro (3), Michal Golinski (24), Janusz Gol (6), Szymon Drewniak (8), Serhij Krykun (22), Jason Eyenga-Lokilo (70), Damian Gaska (77), Bartosz Spiaczka (18)

Wisla Krakow
4-2-3-1
31
Mikolaj Bieganski
20
Konrad Gruszkowski
5
Joseph Colley
25
Michal Frydrych
15
Matej Hanousek
21
Nikola Kuveljic
22
Enis Fazlagikj
70
Momo Cisse
77
Stefan Savic
11
Mateusz Mlynski
13
Zdenek Ondrasek
18
Bartosz Spiaczka
77
Damian Gaska
70
Jason Eyenga-Lokilo
22
Serhij Krykun
8
Szymon Drewniak
6
Janusz Gol
24
Michal Golinski
3
Leandro
20
Bartosz Rymaniak
35
Gerson Guimaraes
33
Maciej Gostomski

Gornik Leczna
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Mateusz Mlynski Dor Hugy | 67’ | Serhij Krykun Daniel Dziwniel |
59’ | Momo Cisse Luis Fernandez | 78’ | Damian Gaska Marcel Wedrychowski |
59’ | Zdenek Ondrasek Jan Kliment | 86’ | Bartosz Spiaczka Przemyslaw Banaszak |
72’ | Nikola Kuveljic Michal Skvarka | 86’ | Szymon Drewniak Alex Serrano |
82’ | Stefan Savic Georgiy Zhukov |
Cầu thủ dự bị | |||
Serafin Szota | Ruben Lobato | ||
Luis Fernandez | Daniel Dziwniel | ||
Dawid Szot | Michal Mak | ||
Michal Skvarka | Przemyslaw Banaszak | ||
Georgiy Zhukov | Lukasz Szramowski | ||
Jan Kliment | Tomasz Midzierski | ||
Dor Hugy | Adrian Kostrezewski | ||
Maciej Sadlok | Alex Serrano | ||
Pawel Kieszek | Marcel Wedrychowski |
Nhận định Wisla Krakow vs Gornik Leczna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Leczna
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại