![]() Lewin Blum 19 | |
![]() Sayfallah Ltaief 19 | |
![]() Nishan Burkart (Thay: Antoine Baroan) 65 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Boubacar Fofana) 65 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Darian Males) 67 | |
![]() Saidy Janko (Thay: Lewin Blum) 68 | |
![]() Joel Monteiro (Kiến tạo: Cheikh Niasse) 70 | |
![]() Aldin Turkes (Thay: Sayfallah Ltaief) 74 | |
![]() Matteo Di Giusto 74 | |
![]() Matteo Di Giusto (Thay: Basil Stillhart) 74 | |
![]() Aldin Turkes (Kiến tạo: Matteo Di Giusto) 81 | |
![]() Lukasz Lakomy 84 | |
![]() Noah Persson (Thay: Jaouen Hadjam) 84 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Sandro Lauper) 84 | |
![]() Thibault Corbaz (Thay: Adrian Durrer) 85 | |
![]() Aurele Amenda (Thay: Silvere Ganvoula) 90 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Young Boys
số liệu thống kê

Winterthur

Young Boys
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Young Boys
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Adrian Gantenbein (19), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Silvan Sidler (24), Basil Stillhart (4), Adrian Durrer (22), Boubacar Fofana (29), Randy Schneider (6), Sayfallah Ltaief (70), Antoine Baroan (28)
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Anel Husic (5), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Cheikh Niasse (20), Sandro Lauper (30), Joel Monteiro (77), Mechak Elia (15), Silvere Ganvoula (35)

Winterthur
4-2-3-1
33
Marvin Keller
19
Adrian Gantenbein
23
Granit Lekaj
16
Remo Arnold
24
Silvan Sidler
4
Basil Stillhart
22
Adrian Durrer
29
Boubacar Fofana
6
Randy Schneider
70
Sayfallah Ltaief
28
Antoine Baroan
35
Silvere Ganvoula
15
Mechak Elia
77
Joel Monteiro
30
Sandro Lauper
20
Cheikh Niasse
39
Darian Males
3
Jaouen Hadjam
5
Anel Husic
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Boubacar Fofana Souleymane Diaby | 67’ | Darian Males Cedric Itten |
65’ | Antoine Baroan Nishan Burkart | 68’ | Lewin Blum Saidy Janko |
74’ | Sayfallah Ltaief Aldin Turkes | 84’ | Jaouen Hadjam Noah Persson |
74’ | Basil Stillhart Matteo Di Giusto | 84’ | Sandro Lauper Lukasz Lakomy |
85’ | Adrian Durrer Thibault Corbaz | 90’ | Silvere Ganvoula Aurele Amenda |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldin Turkes | Anthony Racioppi | ||
Thibault Corbaz | Saidy Janko | ||
Souleymane Diaby | Aurele Amenda | ||
Carmine Chiappetta | Noah Persson | ||
Loic Luthi | Lukasz Lakomy | ||
Yannick Schmid | Kastriot Imeri | ||
Nishan Burkart | Joel Mvuka | ||
Matteo Di Giusto | Ebrima Colley | ||
Markus Kuster | Cedric Itten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại