![]() Samuel Ballet 4 | |
![]() Joel Monteiro (Kiến tạo: Meschack Elia) 6 | |
![]() Filip Ugrinic 15 | |
![]() Loris Benito 22 | |
![]() Mohamed Aly Camara 24 | |
![]() Filip Ugrinic (Kiến tạo: Darian Males) 43 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro) 46 | |
![]() Samuel Ballet 51 | |
![]() Darian Males 51 | |
![]() Sandro Lauper 56 | |
![]() Sandro Lauper 56 | |
![]() Sandro Lauper 59 | |
![]() Cheikh Niasse (Thay: Darian Males) 61 | |
![]() Darian Males 62 | |
![]() Aldin Turkes (Thay: Nishan Burkart) 67 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schaettin) 67 | |
![]() Alexandre Jankewitz 69 | |
![]() Loris Benito (Kiến tạo: Ulisses Garcia) 71 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Luca Zuffi) 80 | |
![]() Roman Buess (Thay: Yannick Schmid) 80 | |
![]() Samir Ramizi (Thay: Matteo Di Giusto) 80 | |
![]() Saidy Janko (Thay: Lewin Blum) 80 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Jean Pierre Nsame) 80 | |
![]() Meschack Elia (Kiến tạo: Mohamed Aly Camara) 83 | |
![]() Noah Persson (Thay: Meschack Elia) 90 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Young Boys
số liệu thống kê

Winterthur

Young Boys
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 19
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Young Boys
Winterthur (3-4-1-2): Marvin Keller (33), Yannick Schmid (25), Remo Arnold (16), Basil Stillhart (4), Adrian Gantenbein (19), Tobias Schattin (3), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Matteo Di Giusto (10), Samuel Ballet (17), Nishan Burkart (99)
Young Boys (4-1-2-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Ulisses Garcia (21), Sandro Lauper (30), Darian Males (39), Joel Monteiro (77), Filip Ugrinic (7), Mechak Elia (15), Jean-Pierre Nsame (18)

Winterthur
3-4-1-2
33
Marvin Keller
25
Yannick Schmid
16
Remo Arnold
4
Basil Stillhart
19
Adrian Gantenbein
3
Tobias Schattin
45
Alexandre Jankewitz
77
Luca Zuffi
10
Matteo Di Giusto
17
Samuel Ballet
99
Nishan Burkart
18
Jean-Pierre Nsame
15
Mechak Elia
7
Filip Ugrinic
77
Joel Monteiro
39
Darian Males
30
Sandro Lauper
21
Ulisses Garcia
23
Loris Benito
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
1
Anthony Racioppi

Young Boys
4-1-2-1-2
Thay người | |||
67’ | Nishan Burkart Aldin Turkes | 46’ | Joel Monteiro Ebrima Colley |
67’ | Tobias Schaettin Souleymane Diaby | 61’ | Darian Males Cheikh Niasse |
80’ | Matteo Di Giusto Samir Ramizi | 80’ | Jean Pierre Nsame Cedric Itten |
80’ | Luca Zuffi Randy Schneider | 80’ | Lewin Blum Saidy Janko |
80’ | Yannick Schmid Roman Buess | 90’ | Meschack Elia Noah Persson |
Cầu thủ dự bị | |||
Silvan Sidler | Cedric Itten | ||
Loic Luthi | Silvere Ganvoula | ||
Samir Ramizi | Ebrima Colley | ||
Randy Schneider | Cheikh Niasse | ||
Aldin Turkes | Noah Persson | ||
Souleymane Diaby | Aurele Amenda | ||
Thibault Corbaz | Fabian Lustenberger | ||
Roman Buess | Saidy Janko | ||
Markus Kuster | David Von Ballmoos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại