![]() Ylyas Chouaref (Kiến tạo: Ali Kabacalman) 25 | |
![]() Dejan Sorgic 40 | |
![]() Fabian Frei 45+2' | |
![]() Remo Arnold 45+2' | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Josias Lukembila) 46 | |
![]() (Pen) Granit Lekaj 54 | |
![]() Theo Bouchlarhem (Thay: Liam Chipperfield) 59 | |
![]() Theo Berdayes 64 | |
![]() Joel Schmied (Kiến tạo: Theo Berdayes) 68 | |
![]() Mouhcine Bouriga (Thay: Dejan Sorgic) 69 | |
![]() Labinot Bajrami (Thay: Nishan Burkart) 72 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Matteo Di Giusto) 82 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schaettin) 82 | |
![]() Basil Stillhart (Thay: Silvan Sidler) 82 | |
![]() Souleymane Diaby 84 | |
![]() Dejan Djokic (Thay: Theo Berdayes) 85 | |
![]() Cristian Souza (Thay: Ylyas Chouaref) 85 | |
![]() Jan Kronig (Thay: Ali Kabacalman) 85 | |
![]() Joel Schmied 90+2' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Sion
số liệu thống kê

Winterthur

Sion
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Sion
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Lukas Muhl (5), Tobias Schattin (3), Fabian Frei (11), Remo Arnold (16), Nishan Burkart (99), Matteo Di Giusto (10), Josias Tusevo Lukembila (90), Antoine Baroan (28)
Sion (4-1-2-1-2): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Joel Schmied (2), Gora Diouf (4), Marquinhos Cipriano (6), Ali Kabacalman (88), Liam Scott Chipperfield (21), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Dejan Sorgic (9), Ylyas Chouaref (7)

Winterthur
4-2-3-1
1
Stefanos Kapino
24
Silvan Sidler
23
Granit Lekaj
5
Lukas Muhl
3
Tobias Schattin
11
Fabian Frei
16
Remo Arnold
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
90
Josias Tusevo Lukembila
28
Antoine Baroan
7
Ylyas Chouaref
9
Dejan Sorgic
29
Theo Berdayes
8
Baltazar
21
Liam Scott Chipperfield
88
Ali Kabacalman
6
Marquinhos Cipriano
4
Gora Diouf
2
Joel Schmied
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu

Sion
4-1-2-1-2
Thay người | |||
46’ | Josias Lukembila Boubacar Fofana | 59’ | Liam Chipperfield Theo Bouchlarhem |
72’ | Nishan Burkart Labinot Bajrami | 69’ | Dejan Sorgic Mouhcine Bouriga |
82’ | Matteo Di Giusto Randy Schneider | 85’ | Ylyas Chouaref Cristian Souza |
82’ | Tobias Schaettin Souleymane Diaby | 85’ | Theo Berdayes Dejan Djokic |
82’ | Silvan Sidler Basil Stillhart | 85’ | Ali Kabacalman Jan Kronig |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kuster | Mouhcine Bouriga | ||
Randy Schneider | Cristian Souza | ||
Luca Zuffi | Maxime Dubosson | ||
Musa Araz | Dejan Djokic | ||
Souleymane Diaby | Joseph Belmar | ||
Loic Luthi | Jan Kronig | ||
Adrian Durrer | Theo Bouchlarhem | ||
Boubacar Fofana | Reto Ziegler | ||
Labinot Bajrami | Heinz Lindner | ||
Basil Stillhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại