![]() Souleymane Diaby 19 | |
![]() (Pen) Enzo Crivelli 21 | |
![]() Albin Krasniqi (Thay: Silvan Sidler) 46 | |
![]() Jeremy Guillemenot (Thay: Enzo Crivelli) 60 | |
![]() Dereck Kutesa (Thay: Julian von Moos) 60 | |
![]() Elias Maluvunu (Thay: Carmine Chiappetta) 61 | |
![]() Adrian Durrer (Thay: Randy Schneider) 61 | |
![]() Elias Maluvunu 62 | |
![]() Bradley Mazikou 66 | |
![]() Malik Sawadogo (Thay: Bradley Mazikou) 70 | |
![]() Christian Gomis (Thay: Musa Araz) 84 | |
![]() David Douline (Thay: Alexis Antunes) 86 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Servette
số liệu thống kê

Winterthur

Servette
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Servette
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Basil Stillhart (4), Musa Araz (8), Randy Schneider (6), Matteo Di Giusto (10), Carmine Chiappetta (20), Boubacar Fofana (29)
Servette (4-4-1-1): Jeremy Frick (32), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Julian Von Moos (11), Alexis Antunes (10), Enzo Crivelli (27)

Winterthur
4-2-3-1
1
Stefanos Kapino
24
Silvan Sidler
23
Granit Lekaj
16
Remo Arnold
18
Souleymane Diaby
4
Basil Stillhart
8
Musa Araz
6
Randy Schneider
10
Matteo Di Giusto
20
Carmine Chiappetta
29
Boubacar Fofana
27
Enzo Crivelli
10
Alexis Antunes
11
Julian Von Moos
5
Gael Ondua
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
20
Theo Magnin
32
Jeremy Frick

Servette
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Silvan Sidler Albin Krasniqi | 60’ | Enzo Crivelli Jeremy Guillemenot |
61’ | Carmine Chiappetta Elias Maluvunu | 60’ | Julian von Moos Dereck Kutesa |
61’ | Randy Schneider Adrian Durrer | 70’ | Bradley Mazikou Malik Sawadogo |
84’ | Musa Araz Christian Pierre Louis Gomis | 86’ | Alexis Antunes David Douline |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Spagnoli | Tiemoko Ouattara | ||
Christian Pierre Louis Gomis | David Douline | ||
Albin Krasniqi | Malik Sawadogo | ||
Elias Maluvunu | Mamadou Usman Simbakoli | ||
Loic Luthi | Jeremy Guillemenot | ||
Adrian Durrer | Dereck Kutesa | ||
Ledjan Sahitaj | Anthony Baron | ||
Luca Romano | Keigo Tsunemoto | ||
Alessandro Barletta | Joel Mall |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại