Antoine Baroan (Kiến tạo: Matteo Di Giusto) 6 | |
(Pen) Antoine Baroan 35 | |
Antonios Papadopoulos 45+1' | |
Yanis Cimignani 46 | |
Yanis Cimignani (Thay: Anto Grgic) 46 | |
Lars Lukas Mai (Thay: Antonios Papadopoulos) 46 | |
Uran Bislimi 49 | |
Yanis Cimignani (Kiến tạo: Mattia Zanotti) 52 | |
Luca Zuffi 58 | |
Yanis Cimignani (Kiến tạo: Milton Valenzuela) 63 | |
Georgios Koutsias (Thay: Shkelqim Vladi) 72 | |
Adrian Durrer (Thay: Fabian Frei) 72 | |
Labinot Bajrami (Thay: Antoine Baroan) 72 | |
Hicham Mahou (Thay: Daniel Dos Santos) 76 | |
Ignacio Aliseda (Thay: Mattia Bottani) 82 | |
Granit Lekaj (Thay: Randy Schneider) 90 | |
Georgios Koutsias (Kiến tạo: Yanis Cimignani) 90+3' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano
số liệu thống kê
Winterthur
Lugano
31 Kiểm soát bóng 69
16 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Tobias Schattin (3), Randy Schneider (6), Luca Zuffi (7), Dario Ulrich (19), Matteo Di Giusto (10), Fabian Frei (20), Antoine Baroan (28)
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Antonios Papadopoulos (6), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Mattia Bottani (10), Shkelqim Vladi (9), Daniel Dos Santos (27)
Winterthur
4-2-3-1
1
Stefanos Kapino
24
Silvan Sidler
16
Remo Arnold
21
Loic Luthi
3
Tobias Schattin
6
Randy Schneider
7
Luca Zuffi
19
Dario Ulrich
10
Matteo Di Giusto
20
Fabian Frei
28 2
Antoine Baroan
27
Daniel Dos Santos
9
Shkelqim Vladi
10
Mattia Bottani
25
Uran Bislimi
8
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
23
Milton Valenzuela
5
Albian Hajdari
6
Antonios Papadopoulos
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Fabian Frei Adrian Durrer | 46’ | Antonios Papadopoulos Lars Lukas Mai |
72’ | Antoine Baroan Labinot Bajrami | 46’ | Anto Grgic Yanis Cimignani |
90’ | Randy Schneider Granit Lekaj | 72’ | Shkelqim Vladi Georgios Koutsias |
76’ | Daniel Dos Santos Hicham Mahou | ||
82’ | Mattia Bottani Ignacio Aliseda |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kuster | Hicham Mahou | ||
Roman Buess | Sebastian Osigwe | ||
Christian Pierre Louis Gomis | Lars Lukas Mai | ||
Souleymane Diaby | Ousmane Doumbia | ||
Adrian Durrer | Yanis Cimignani | ||
Granit Lekaj | Ayman El Wafi | ||
Stephane Cueni | Ignacio Aliseda | ||
Labinot Bajrami | Zachary Brault-Guillard | ||
Josias Tusevo Lukembila | Georgios Koutsias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại