Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Winterthur vs Lugano hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 26/1

Kết thúc

Winterthur

Winterthur

2 : 3

Lugano

Lugano

Hiệp một: 2-0
CN, 02:30 26/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Thụy Sĩ
Schuetzenwiese Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Antoine Baroan (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)
6
(Pen) Antoine Baroan
35
Antonios Papadopoulos
45+1'
Yanis Cimignani
46
Yanis Cimignani (Thay: Anto Grgic)
46
Lars Lukas Mai (Thay: Antonios Papadopoulos)
46
Uran Bislimi
49
Yanis Cimignani (Kiến tạo: Mattia Zanotti)
52
Luca Zuffi
58
Yanis Cimignani (Kiến tạo: Milton Valenzuela)
63
Georgios Koutsias (Thay: Shkelqim Vladi)
72
Adrian Durrer (Thay: Fabian Frei)
72
Labinot Bajrami (Thay: Antoine Baroan)
72
Hicham Mahou (Thay: Daniel Dos Santos)
76
Ignacio Aliseda (Thay: Mattia Bottani)
82
Granit Lekaj (Thay: Randy Schneider)
90
Georgios Koutsias (Kiến tạo: Yanis Cimignani)
90+3'

Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano

số liệu thống kê
Winterthur
Winterthur
Lugano
Lugano
31 Kiểm soát bóng 69
16 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano

Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Tobias Schattin (3), Randy Schneider (6), Luca Zuffi (7), Dario Ulrich (19), Matteo Di Giusto (10), Fabian Frei (20), Antoine Baroan (28)

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Antonios Papadopoulos (6), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Mattia Bottani (10), Shkelqim Vladi (9), Daniel Dos Santos (27)

Winterthur
Winterthur
4-2-3-1
1
Stefanos Kapino
24
Silvan Sidler
16
Remo Arnold
21
Loic Luthi
3
Tobias Schattin
6
Randy Schneider
7
Luca Zuffi
19
Dario Ulrich
10
Matteo Di Giusto
20
Fabian Frei
28 2
Antoine Baroan
27
Daniel Dos Santos
9
Shkelqim Vladi
10
Mattia Bottani
25
Uran Bislimi
8
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
23
Milton Valenzuela
5
Albian Hajdari
6
Antonios Papadopoulos
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-3-3
Thay người
72’
Fabian Frei
Adrian Durrer
46’
Antonios Papadopoulos
Lars Lukas Mai
72’
Antoine Baroan
Labinot Bajrami
46’
Anto Grgic
Yanis Cimignani
90’
Randy Schneider
Granit Lekaj
72’
Shkelqim Vladi
Georgios Koutsias
76’
Daniel Dos Santos
Hicham Mahou
82’
Mattia Bottani
Ignacio Aliseda
Cầu thủ dự bị
Markus Kuster
Hicham Mahou
Roman Buess
Sebastian Osigwe
Christian Pierre Louis Gomis
Lars Lukas Mai
Souleymane Diaby
Ousmane Doumbia
Adrian Durrer
Yanis Cimignani
Granit Lekaj
Ayman El Wafi
Stephane Cueni
Ignacio Aliseda
Labinot Bajrami
Zachary Brault-Guillard
Josias Tusevo Lukembila
Georgios Koutsias

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
31/07 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
10/11 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/11 - 2022
05/02 - 2023
14/05 - 2023
30/09 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X