Jhon Espinoza (Thay: Hicham Mahou) 46 | |
Yanis Cimignani 48 | |
Anto Grgic 58 | |
Matteo Di Giusto (Thay: Adrian Durrer) 59 | |
Aldin Turkes (Thay: Antoine Baroan) 59 | |
Randy Schneider (Kiến tạo: Matteo Di Giusto) 63 | |
Uran Bislimi (Thay: Roman Macek) 64 | |
Mattia Bottani (Thay: Yanis Cimignani) 64 | |
Shkelqim Vladi (Thay: Zan Celar) 77 | |
Hadj Mahmoud (Thay: Jonathan Sabbatini) 78 | |
Nishan Burkart (Thay: Adrian Gantenbein) 78 | |
Boubacar Fofana (Thay: Sayfallah Ltaief) 78 | |
Remo Arnold 82 | |
Jhon Espinoza (Kiến tạo: Anto Grgic) 83 | |
Aldin Turkes (Kiến tạo: Boubacar Fofana) 84 | |
Thibault Corbaz (Thay: Basil Stillhart) 86 | |
Albian Hajdari 87 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano
số liệu thống kê
Winterthur
Lugano
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Adrian Durrer (22), Basil Stillhart (4), Adrian Gantenbein (19), Randy Schneider (6), Sayfallah Ltaief (70), Antoine Baroan (28)
Lugano (5-3-2): Amir Saipi (1), Yanis Cimignani (21), Lars Lukas Mai (17), Ousmane Doumbia (20), Albian Hajdari (5), Martim Marques (26), Anto Grgic (16), Jonathan Sabbatini (14), Roman Macek (7), Zan Celar (9), Hicham Mahou (18)
Winterthur
4-2-3-1
33
Marvin Keller
24
Silvan Sidler
23
Granit Lekaj
16
Remo Arnold
18
Souleymane Diaby
22
Adrian Durrer
4
Basil Stillhart
19
Adrian Gantenbein
6
Randy Schneider
70
Sayfallah Ltaief
28
Antoine Baroan
18
Hicham Mahou
9
Zan Celar
7
Roman Macek
14
Jonathan Sabbatini
16
Anto Grgic
26
Martim Marques
5
Albian Hajdari
20
Ousmane Doumbia
17
Lars Lukas Mai
21
Yanis Cimignani
1
Amir Saipi
Lugano
5-3-2
Thay người | |||
59’ | Antoine Baroan Aldin Turkes | 46’ | Hicham Mahou Jhon Espinoza |
59’ | Adrian Durrer Matteo Di Giusto | 64’ | Yanis Cimignani Mattia Bottani |
78’ | Adrian Gantenbein Nishan Burkart | 64’ | Roman Macek Uran Bislimi |
78’ | Sayfallah Ltaief Boubacar Fofana | 77’ | Zan Celar Shkelqim Vladi |
86’ | Basil Stillhart Thibault Corbaz | 78’ | Jonathan Sabbatini Mahmoud Mohamed Belhadj |
Cầu thủ dự bị | |||
Nishan Burkart | Serif Berbic | ||
Boubacar Fofana | Jhon Espinoza | ||
Yannick Schmid | Mattia Bottani | ||
Loic Luthi | Shkelqim Vladi | ||
Michael Goncalves | Ayman El Wafi | ||
Thibault Corbaz | Milton Valenzuela | ||
Aldin Turkes | Uran Bislimi | ||
Markus Kuster | Mahmoud Mohamed Belhadj | ||
Matteo Di Giusto | Kacper Przybylko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại