Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Winterthur vs Lugano hôm nay 30-09-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 7, 30/9

Kết thúc

Winterthur

Winterthur

2 : 3

Lugano

Lugano

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 30/09/2023
Vòng 9 - VĐQG Thụy Sĩ
Schuetzenwiese Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shkelqim Vladi (Kiến tạo: Jonathan Sabbatini)
22
Basil Stillhart
31
Albian Hajdari
33
Roman Macek
49
Hadj Mahmoud (Thay: Roman Macek)
52
Tobias Schaettin
62
Yanis Cimignani
62
Nishan Burkart (Kiến tạo: Adrian Gantenbein)
68
Nishan Burkart (Thay: Sayfallah Ltaief)
68
Randy Schneider (Thay: Matteo Di Giusto)
68
Samir Ramizi (Thay: Samuel Ballet)
68
Martim Marques
70
Renato Steffen (Thay: Yanis Cimignani)
72
Mattia Bottani (Thay: Ignacio Aliseda)
72
Zan Celar (Thay: Shkelqim Vladi)
72
Hadj Mahmoud (Kiến tạo: Renato Steffen)
73
Renato Steffen
84
Lars Lukas Mai (Thay: Martim Marques)
84
Roman Buess (Thay: Yannick Schmid)
84
Musa Araz (Thay: Adrian Gantenbein)
84
Alexandre Jankewitz
85
Jonathan Sabbatini
89
Roman Buess (Kiến tạo: Randy Schneider)
90+3'

Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano

số liệu thống kê
Winterthur
Winterthur
Lugano
Lugano
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano

Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Basil Stillhart (4), Tobias Schattin (3), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Samuel Ballet (17), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Aldin Turkes (11)

Lugano (4-1-4-1): Amir Saipi (1), Jhon Espinoza (6), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Martim Marques (26), Anto Grgic (16), Yanis Cimignani (21), Roman Macek (7), Jonathan Sabbatini (14), Ignacio Aliseda (31), Shkelqim Vladi (19)

Winterthur
Winterthur
4-2-3-1
33
Marvin Keller
19
Adrian Gantenbein
25
Yannick Schmid
4
Basil Stillhart
3
Tobias Schattin
45
Alexandre Jankewitz
77
Luca Zuffi
17
Samuel Ballet
10
Matteo Di Giusto
70
Sayfallah Ltaief
11
Aldin Turkes
19
Shkelqim Vladi
31
Ignacio Aliseda
14
Jonathan Sabbatini
7
Roman Macek
21
Yanis Cimignani
16
Anto Grgic
26
Martim Marques
5
Albian Hajdari
4
Kreshnik Hajrizi
6
Jhon Espinoza
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-1-4-1
Thay người
68’
Samuel Ballet
Samir Ramizi
52’
Roman Macek
Mahmoud Mohamed Belhadj
68’
Matteo Di Giusto
Randy Schneider
72’
Shkelqim Vladi
Zan Celar
68’
Sayfallah Ltaief
Nishan Burkart
72’
Ignacio Aliseda
Mattia Bottani
84’
Adrian Gantenbein
Musa Araz
72’
Yanis Cimignani
Renato Steffen
84’
Yannick Schmid
Roman Buess
84’
Martim Marques
Lars Lukas Mai
Cầu thủ dự bị
Musa Araz
Steven Deana
Silvan Sidler
Zan Celar
Souleymane Diaby
Mattia Bottani
Remo Arnold
Renato Steffen
Roman Buess
Lars Lukas Mai
Samir Ramizi
Ayman El Wafi
Randy Schneider
Chinwendu Johan Nkama
Markus Kuster
Boris Babic
Nishan Burkart
Mahmoud Mohamed Belhadj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
31/07 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
10/11 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/11 - 2022
05/02 - 2023
14/05 - 2023
30/09 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X