Shkelqim Vladi (Kiến tạo: Jonathan Sabbatini) 22 | |
Basil Stillhart 31 | |
Albian Hajdari 33 | |
Roman Macek 49 | |
Hadj Mahmoud (Thay: Roman Macek) 52 | |
Tobias Schaettin 62 | |
Yanis Cimignani 62 | |
Nishan Burkart (Kiến tạo: Adrian Gantenbein) 68 | |
Nishan Burkart (Thay: Sayfallah Ltaief) 68 | |
Randy Schneider (Thay: Matteo Di Giusto) 68 | |
Samir Ramizi (Thay: Samuel Ballet) 68 | |
Martim Marques 70 | |
Renato Steffen (Thay: Yanis Cimignani) 72 | |
Mattia Bottani (Thay: Ignacio Aliseda) 72 | |
Zan Celar (Thay: Shkelqim Vladi) 72 | |
Hadj Mahmoud (Kiến tạo: Renato Steffen) 73 | |
Renato Steffen 84 | |
Lars Lukas Mai (Thay: Martim Marques) 84 | |
Roman Buess (Thay: Yannick Schmid) 84 | |
Musa Araz (Thay: Adrian Gantenbein) 84 | |
Alexandre Jankewitz 85 | |
Jonathan Sabbatini 89 | |
Roman Buess (Kiến tạo: Randy Schneider) 90+3' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano
số liệu thống kê
Winterthur
Lugano
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Basil Stillhart (4), Tobias Schattin (3), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Samuel Ballet (17), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Aldin Turkes (11)
Lugano (4-1-4-1): Amir Saipi (1), Jhon Espinoza (6), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Martim Marques (26), Anto Grgic (16), Yanis Cimignani (21), Roman Macek (7), Jonathan Sabbatini (14), Ignacio Aliseda (31), Shkelqim Vladi (19)
Winterthur
4-2-3-1
33
Marvin Keller
19
Adrian Gantenbein
25
Yannick Schmid
4
Basil Stillhart
3
Tobias Schattin
45
Alexandre Jankewitz
77
Luca Zuffi
17
Samuel Ballet
10
Matteo Di Giusto
70
Sayfallah Ltaief
11
Aldin Turkes
19
Shkelqim Vladi
31
Ignacio Aliseda
14
Jonathan Sabbatini
7
Roman Macek
21
Yanis Cimignani
16
Anto Grgic
26
Martim Marques
5
Albian Hajdari
4
Kreshnik Hajrizi
6
Jhon Espinoza
1
Amir Saipi
Lugano
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Samuel Ballet Samir Ramizi | 52’ | Roman Macek Mahmoud Mohamed Belhadj |
68’ | Matteo Di Giusto Randy Schneider | 72’ | Shkelqim Vladi Zan Celar |
68’ | Sayfallah Ltaief Nishan Burkart | 72’ | Ignacio Aliseda Mattia Bottani |
84’ | Adrian Gantenbein Musa Araz | 72’ | Yanis Cimignani Renato Steffen |
84’ | Yannick Schmid Roman Buess | 84’ | Martim Marques Lars Lukas Mai |
Cầu thủ dự bị | |||
Musa Araz | Steven Deana | ||
Silvan Sidler | Zan Celar | ||
Souleymane Diaby | Mattia Bottani | ||
Remo Arnold | Renato Steffen | ||
Roman Buess | Lars Lukas Mai | ||
Samir Ramizi | Ayman El Wafi | ||
Randy Schneider | Chinwendu Johan Nkama | ||
Markus Kuster | Boris Babic | ||
Nishan Burkart | Mahmoud Mohamed Belhadj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại