Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Winterthur vs Lugano hôm nay 05-02-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 05/2

Kết thúc

Winterthur

Winterthur

1 : 0

Lugano

Lugano

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 05/02/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Stadion Schützenwiese
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mattia Bottani
19
Jhon Espinoza
38
Remo Arnold
41
Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Joaquin Matias Ardaiz de los Santos)
45
Nishan Burkart
53
Mohamed El Amine Amoura (Thay: Roman Macek)
59
Hekuran Kryeziu (Thay: Roman Buess)
67
Renato Steffen (Thay: Ignacio Aliseda)
67
Boris Babic (Thay: Zan Celar)
67
Samuel Ballet (Thay: Nishan Burkart)
67
Souleymane Diaby
70
Mickael Facchinetti (Thay: Jhon Espinoza)
78
Mahmoud Mohamed Belhadj (Thay: Jonathan Sabbatini)
78
Eris Abedini (Thay: Remo Arnold)
80
Sayfallah Ltaief (Thay: Samir Ramizi)
80
Francisco Jose Rodriguez Araya (Thay: Matteo Di Giusto)
87
Mattia Bottani
90+5'

Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano

số liệu thống kê
Winterthur
Winterthur
Lugano
Lugano
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano

Winterthur (4-1-4-1): Markus Kuster (30), Michael Goncalves (15), Yannick Schmid (25), Granit Lekaj (23), Souleymane Diaby (18), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Samir Ramizi (8), Roman Buess (9), Nishan Burkart (99), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)

Lugano (4-2-3-1): Sebastian Osigwe (58), Jhon Espinoza (6), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Jonathan Sabbatini (14), Roman Macek (77), Mattia Bottani (10), Ignacio Aliseda (31), Zan Celar (9)

Winterthur
Winterthur
4-1-4-1
30
Markus Kuster
15
Michael Goncalves
25
Yannick Schmid
23
Granit Lekaj
18
Souleymane Diaby
16
Remo Arnold
10
Matteo Di Giusto
8
Samir Ramizi
9
Roman Buess
99
Nishan Burkart
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
9
Zan Celar
31
Ignacio Aliseda
10
Mattia Bottani
77
Roman Macek
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
23
Milton Valenzuela
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
6
Jhon Espinoza
58
Sebastian Osigwe
Lugano
Lugano
4-2-3-1
Thay người
67’
Nishan Burkart
Samuel Ballet
59’
Roman Macek
Mohamed El Amine Amoura
67’
Roman Buess
Hekuran Kryeziu
67’
Zan Celar
Boris Babic
80’
Samir Ramizi
Sayfallah Ltaief
67’
Ignacio Aliseda
Renato Steffen
80’
Remo Arnold
Eris Abedini
78’
Jonathan Sabbatini
Mahmoud Mohamed Belhadj
87’
Matteo Di Giusto
Francisco Jose Rodriguez Araya
78’
Jhon Espinoza
Mickael Facchinetti
Cầu thủ dự bị
Tobias Schattin
Mahmoud Mohamed Belhadj
Roy Gelmi
Mohamed El Amine Amoura
Thibault Corbaz
Boris Babic
Samuel Ballet
Serif Berbic
Sayfallah Ltaief
Uran Bislimi
Armin Abaz
Noah De Queiroz
Hekuran Kryeziu
Mickael Facchinetti
Francisco Jose Rodriguez Araya
Renato Steffen
Eris Abedini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
31/07 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
10/11 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/11 - 2022
05/02 - 2023
14/05 - 2023
30/09 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X