Mattia Bottani 19 | |
Jhon Espinoza 38 | |
Remo Arnold 41 | |
Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Joaquin Matias Ardaiz de los Santos) 45 | |
Nishan Burkart 53 | |
Mohamed El Amine Amoura (Thay: Roman Macek) 59 | |
Hekuran Kryeziu (Thay: Roman Buess) 67 | |
Renato Steffen (Thay: Ignacio Aliseda) 67 | |
Boris Babic (Thay: Zan Celar) 67 | |
Samuel Ballet (Thay: Nishan Burkart) 67 | |
Souleymane Diaby 70 | |
Mickael Facchinetti (Thay: Jhon Espinoza) 78 | |
Mahmoud Mohamed Belhadj (Thay: Jonathan Sabbatini) 78 | |
Eris Abedini (Thay: Remo Arnold) 80 | |
Sayfallah Ltaief (Thay: Samir Ramizi) 80 | |
Francisco Jose Rodriguez Araya (Thay: Matteo Di Giusto) 87 | |
Mattia Bottani 90+5' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano
số liệu thống kê
Winterthur
Lugano
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano
Winterthur (4-1-4-1): Markus Kuster (30), Michael Goncalves (15), Yannick Schmid (25), Granit Lekaj (23), Souleymane Diaby (18), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Samir Ramizi (8), Roman Buess (9), Nishan Burkart (99), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)
Lugano (4-2-3-1): Sebastian Osigwe (58), Jhon Espinoza (6), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Jonathan Sabbatini (14), Roman Macek (77), Mattia Bottani (10), Ignacio Aliseda (31), Zan Celar (9)
Winterthur
4-1-4-1
30
Markus Kuster
15
Michael Goncalves
25
Yannick Schmid
23
Granit Lekaj
18
Souleymane Diaby
16
Remo Arnold
10
Matteo Di Giusto
8
Samir Ramizi
9
Roman Buess
99
Nishan Burkart
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
9
Zan Celar
31
Ignacio Aliseda
10
Mattia Bottani
77
Roman Macek
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
23
Milton Valenzuela
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
6
Jhon Espinoza
58
Sebastian Osigwe
Lugano
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Nishan Burkart Samuel Ballet | 59’ | Roman Macek Mohamed El Amine Amoura |
67’ | Roman Buess Hekuran Kryeziu | 67’ | Zan Celar Boris Babic |
80’ | Samir Ramizi Sayfallah Ltaief | 67’ | Ignacio Aliseda Renato Steffen |
80’ | Remo Arnold Eris Abedini | 78’ | Jonathan Sabbatini Mahmoud Mohamed Belhadj |
87’ | Matteo Di Giusto Francisco Jose Rodriguez Araya | 78’ | Jhon Espinoza Mickael Facchinetti |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schattin | Mahmoud Mohamed Belhadj | ||
Roy Gelmi | Mohamed El Amine Amoura | ||
Thibault Corbaz | Boris Babic | ||
Samuel Ballet | Serif Berbic | ||
Sayfallah Ltaief | Uran Bislimi | ||
Armin Abaz | Noah De Queiroz | ||
Hekuran Kryeziu | Mickael Facchinetti | ||
Francisco Jose Rodriguez Araya | Renato Steffen | ||
Eris Abedini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại