Roman Buess 11 | |
Zan Celar (Kiến tạo: Mattia Bottani) 20 | |
Maren Haile-Selassie (Kiến tạo: Mattia Bottani) 22 | |
Allan Arigoni 27 | |
Mattia Bottani (Kiến tạo: Hicham Mahou) 31 | |
Adrian Gantenbein (Thay: Thibault Corbaz) 46 | |
Eris Abedini (Thay: Remo Arnold) 46 | |
Souleymane Diaby 48 | |
Samuel Ballet (Thay: Matteo Di Giusto) 60 | |
Florian Kamberi (Thay: Souleymane Diaby) 73 | |
Uran Bislimi (Thay: Maren Haile-Selassie) 73 | |
Samuel Ballet 76 | |
Hadj Mahmoud (Thay: Hicham Mahou) 80 | |
Carmine Chiappetta (Thay: Samir Ramizi) 81 | |
Adrian Durrer (Thay: Allan Arigoni) 87 | |
Albian Hajdari (Thay: Mattia Bottani) 87 | |
Michael Goncalves 88 | |
(Pen) Zan Celar 90+1' | |
Francisco Rodriguez 90+5' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Lugano
số liệu thống kê
Winterthur
Lugano
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Lugano
Winterthur (4-3-3): Jozef Pukaj (36), Michael Goncalves (15), Granit Lekaj (4), Yannick Schmid (25), Souleymane Diaby (18), Thibault Corbaz (14), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Samir Ramizi (8), Roman Buess (9), Francisco Jose Rodriguez Araya (44)
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Lars Lukas Mai (15), Reto Ziegler (3), Milton Valenzuela (17), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Maren Haile-Selassie (11), Mattia Bottani (10), Hicham Mahou (18), Zan Celar (9)
Winterthur
4-3-3
36
Jozef Pukaj
15
Michael Goncalves
4
Granit Lekaj
25
Yannick Schmid
18
Souleymane Diaby
14
Thibault Corbaz
16
Remo Arnold
10
Matteo Di Giusto
8
Samir Ramizi
9
Roman Buess
44
Francisco Jose Rodriguez Araya
9 2
Zan Celar
18
Hicham Mahou
10
Mattia Bottani
11
Maren Haile-Selassie
20
Ousmane Doumbia
14
Jonathan Sabbatini
17
Milton Valenzuela
3
Reto Ziegler
15
Lars Lukas Mai
34
Allan Arigoni
1
Amir Saipi
Lugano
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Thibault Corbaz Adrian Gantenbein | 73’ | Maren Haile-Selassie Uran Bislimi |
46’ | Remo Arnold Eris Abedini | 80’ | Hicham Mahou Hadj Mahmoud |
60’ | Matteo Di Giusto Samuel Ballet | 87’ | Allan Arigoni Adrian Durrer |
73’ | Souleymane Diaby Florian Kamberi | 87’ | Mattia Bottani Albian Hajdari |
81’ | Samir Ramizi Carmine Chiappetta |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schattin | Sebastian Osigwe | ||
Timothy Fayulu | Alessandro Casciato | ||
Roy Gelmi | Hadj Mahmoud | ||
Neftali Manzambi | Leonid Srdic | ||
Samuel Ballet | Adrian Durrer | ||
Adrian Gantenbein | Albian Hajdari | ||
Carmine Chiappetta | Uran Bislimi | ||
Florian Kamberi | |||
Eris Abedini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại