Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesse Bosch 27 | |
![]() Pelle Clement 48 | |
![]() Boyd Reith 55 | |
![]() Djevencio van der Kust 69 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 72 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Nick Doodeman) 72 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Amine Lachkar) 72 | |
![]() Joshua Kitolano 77 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Jesse Bosch) 80 | |
![]() Joshua Kitolano (Thay: Arno Verschueren) 80 | |
![]() Cisse Sandra 84 | |
![]() Camiel Neghli (Kiến tạo: Julian Baas) 89 | |
![]() Marvin Young (Thay: Rick Meissen) 90 | |
![]() Said Bakari (Thay: Camiel Neghli) 90 | |
![]() Rick Meissen 90+6' |
Thống kê trận đấu Willem II vs Sparta Rotterdam


Diễn biến Willem II vs Sparta Rotterdam
Kiểm soát bóng: Willem II: 44%, Sparta Rotterdam: 56%.
Phát bóng lên cho Willem II.
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
Rick Meissen rời sân để nhường chỗ cho Marvin Young trong một sự thay đổi chiến thuật.
Camiel Neghli rời sân để nhường chỗ cho Said Bakari trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Rick Meissen.
Trọng tài thổi phạt Mohamed Nassoh từ Sparta Rotterdam vì phạm lỗi với Mickael Tirpan.
Sparta Rotterdam đang kiểm soát bóng.
Nick Olij bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mohamed Nassoh cố gắng dứt điểm về phía khung thành...
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
Mike Eerdhuijzen từ Sparta Rotterdam chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Rick Meissen từ Sparta Rotterdam chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Amar Fatah thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Julian Baas từ Sparta Rotterdam chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Amar Fatah cố gắng dứt điểm về phía khung thành...
Đường chuyền của Rob Nizet từ Willem II thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Willem II: 43%, Sparta Rotterdam: 57%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Willem II vs Sparta Rotterdam
Willem II (3-1-2-2-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Amine Lachkar (34), Nick Doodeman (7), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Rick Meissen (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Julian Baas (6), Pelle Clement (8), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Mohamed Nassoh (11), Tobias Lauritsen (9)


Thay người | |||
72’ | Runar Thor Sigurgeirsson Rob Nizet | 80’ | Arno Verschueren Joshua Kitolano |
80’ | Jesse Bosch Jeremy Bokila | 90’ | Rick Meissen Marvin Young |
90’ | Camiel Neghli Said Bakari |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Van Den Berg | Youri Schoonderwaldt | ||
Maarten Schut | Dylan Tevreden | ||
Valentino Vermeulen | Marvin Young | ||
Rob Nizet | Said Bakari | ||
Jens Mathijsen | Metinho | ||
Boris Lambert | Mike Kleijn | ||
Ahmed Fatah | Joshua Kitolano | ||
Emilio Kehrer | Shunsuke Mito | ||
Patrick Joosten | Hamza El Dahri | ||
Jeremy Bokila | Jonathan De Guzman | ||
Khaled Razak | Charles-Andreas Brym | ||
Per Van Loon | Ayoub Oufkir |
Tình hình lực lượng | |||
Erik Schouten Va chạm | Kayky Chấn thương đầu gối | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | |||
Dani Mathieu Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại