![]() Dave Kwakman 5 | |
![]() Stije Resink (Kiến tạo: Luciano Valente) 18 | |
![]() Tika de Jonge 21 | |
![]() Boris Lambert 45+1' | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Boris Lambert) 46 | |
![]() Jesse Bosch (Kiến tạo: Cisse Sandra) 49 | |
![]() Jorg Schreuders (Thay: Dave Kwakman) 59 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 65 | |
![]() Romano Postema (Thay: Mats Seuntjens) 71 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Cisse Sandra) 74 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Erik Schouten) 74 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Thom van Bergen) 86 | |
![]() Leandro Bacuna (Thay: Tika de Jonge) 86 | |
![]() Finn Stam (Thay: Wouter Prins) 86 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Amar Fatah) 87 |
Thống kê trận đấu Willem II vs FC Groningen
số liệu thống kê

Willem II

FC Groningen
71 Kiểm soát bóng 29
8 Phạm lỗi 7
30 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Willem II vs FC Groningen
Willem II (4-2-3-1): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Tommy St. Jago (33), Boris Lambert (6), Jesse Bosch (8), Cisse Sandra (14), Ringo Meerveld (16), Ahmed Fatah (21), Kyan Vaesen (9)
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Wouter Prins (2), Tika De Jonge (18), Stije Resink (6), Mats Seuntjens (20), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Thom Van Bergen (26)

Willem II
4-2-3-1
1
Thomas Didillon
25
Mickael Tirpan
30
Raffael Behounek
4
Erik Schouten
33
Tommy St. Jago
6
Boris Lambert
8
Jesse Bosch
14
Cisse Sandra
16
Ringo Meerveld
21
Ahmed Fatah
9
Kyan Vaesen
26
Thom Van Bergen
16
Dave Kwakman
10
Luciano Valente
20
Mats Seuntjens
6
Stije Resink
18
Tika De Jonge
2
Wouter Prins
4
Hjalmar Ekdal
5
Marco Rente
1
Etienne Vaessen

FC Groningen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Boris Lambert Dennis Kaygin | 59’ | Dave Kwakman Jorg Schreuders |
65’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila | 71’ | Mats Seuntjens Romano Postema |
74’ | Erik Schouten Patrick Joosten | 86’ | Wouter Prins Finn Stam |
74’ | Cisse Sandra Youssef Sylla | 86’ | Tika de Jonge Leandro Bacuna |
87’ | Amar Fatah Emilio Kehrer | 86’ | Thom van Bergen Brynjolfur Willumsson Andersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Van Den Berg | Finn Stam | ||
Maarten Schut | Hidde Jurjus | ||
Runar Thor Sigurgeirsson | Jasper Meijster | ||
Miodrag Pivas | Leandro Bacuna | ||
Rob Nizet | Maxim Mariani | ||
Dennis Kaygin | Jorg Schreuders | ||
Nick Doodeman | Thijs Oosting | ||
Emilio Kehrer | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Patrick Joosten | Noam Emeran | ||
Jeremy Bokila | Rui Mendes | ||
Youssef Sylla | Romano Postema | ||
Alex Mortensen |
Tình hình lực lượng | |||
Amine Lachkar Chấn thương háng | Thijmen Blokzijl Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Dani Mathieu Chấn thương đầu gối | Marvin Peersman Chấn thương bàn chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại