Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
![]() Charles-Andreas Brym 12 | |
![]() Kyan Vaesen 32 | |
![]() Hamdi Akujobi 35 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Nick Doodeman) 39 | |
![]() Youssuf Sylla 40 | |
![]() Marvin Martins (Thay: Hamdi Akujobi) 46 | |
![]() Marvin Martins (Kiến tạo: Thom Haye) 49 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Patrick Joosten) 62 | |
![]() Erik Schouten 76 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Amine Lachkar) 77 | |
![]() Marvin Martins 84 | |
![]() Adi Nalic (Thay: Kornelius Hansen) 84 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Anas Tahiri) 84 | |
![]() Jochem Ritmeester van de Kamp (Thay: Junior Kadile) 84 | |
![]() Baptiste Guillaume (Thay: Charles-Andreas Brym) 89 |
Thống kê trận đấu Willem II vs Almere City FC


Diễn biến Willem II vs Almere City FC
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Willem II: 52%, Almere City FC: 48%.
Baptiste Guillaume từ Almere City FC cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Ruben Providence từ Almere City FC phạm lỗi với Emilio Kehrer.
Phát bóng lên cho Willem II.
Thom Haye từ Almere City FC thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Youssuf Sylla từ Willem II thực hiện một cú sút đi chệch khung thành.
Adi Nalic từ Almere City FC sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Willem II: 52%, Almere City FC: 48%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Pha vào bóng nguy hiểm của Adi Nalic từ Almere City FC. Emilio Kehrer là người bị phạm lỗi.
Charles-Andreas Brym rời sân để nhường chỗ cho Baptiste Guillaume trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu bị dừng lại.
Trận đấu bị gián đoạn.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và hủy bỏ quả phạt đền cho Almere City FC!
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Almere City FC.
PENALTY! - Tommy St. Jago từ Willem II phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền.
Cú sút của Charles-Andreas Brym bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Willem II vs Almere City FC
Willem II (5-3-2): Thomas Didillon (1), Nick Doodeman (7), Tommy St. Jago (33), Erik Schouten (4), Raffael Behounek (30), Rob Nizet (22), Jesse Bosch (8), Amine Lachkar (34), Patrick Joosten (17), Kyan Vaesen (9), Ringo Meerveld (16)
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Ricardo Visus (4), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Thom Haye (19), Anas Tahiri (8), Kornelius Hansen (17), Thomas Robinet (9), Junior Kadile (11), Charles-Andreas Brym (18)


Thay người | |||
39’ | Nick Doodeman Youssef Sylla | 46’ | Hamdi Akujobi Marvin Martins |
62’ | Patrick Joosten Emilio Kehrer | 84’ | Junior Kadile Jochem Ritmeester Van De Kamp |
84’ | Kornelius Hansen Adi Nalic | ||
84’ | Anas Tahiri Ruben Providence | ||
89’ | Charles-Andreas Brym Baptiste Guillaume |
Cầu thủ dự bị | |||
Miodrag Pivas | Jochem Ritmeester Van De Kamp | ||
Connor Van Den Berg | Jonas Wendlinger | ||
Maarten Schut | Joel Van der Wilt | ||
Jens Mathijsen | Damil Dankerlui | ||
Per Van Loon | Joey Jacobs | ||
Uriel Van Alst | Theo Barbet | ||
Emilio Kehrer | Marvin Martins | ||
Youssef Sylla | Ali Jasim | ||
Ahmed Fatah | Adi Nalic | ||
Tim Receveur | |||
Ruben Providence | |||
Baptiste Guillaume |
Tình hình lực lượng | |||
Runar Thor Sigurgeirsson Kỷ luật | |||
Dani Mathieu Chấn thương đầu gối | |||
Dennis Kaygin Không xác định | |||
Jeremy Bokila Kỷ luật |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Almere City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
6 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T B H H |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
18 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -22 | 17 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại