Thứ Bảy, 19/04/2025

Trực tiếp kết quả Wigan Athletic vs Burton Albion hôm nay 22-01-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 4, 22/1

Kết thúc

Wigan Athletic

Wigan Athletic

1 : 2

Burton Albion

Burton Albion

Hiệp một: 1-1
T4, 02:45 22/01/2025
Khác - Hạng 3 Anh
The Brick Community Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Owen Dodgson
4
Charlie Webster
8
Scott Smith
28
Thelo Aasgaard (Kiến tạo: Dale Taylor)
31
Jon Dadi Boedvarsson
33
Oliver Norburn
45
Silko Thomas (Thay: Michael Olakigbe)
55
Joseph Hungbo (Thay: Jonny Smith)
56
Rumarn Burrell (Kiến tạo: Owen Dodgson)
59
Will Goodwin (Thay: Scott Smith)
64
Tomas Kalinauskas (Thay: John McKiernan)
73
Mason Bennett (Thay: Rumarn Burrell)
74
Harry McHugh (Thay: Toby Sibbick)
74
Elliot Watt (Thay: Kgaogelo Chauke)
75
Elliot Watt
78
Danilo Orsi (Thay: Jon Dadi Boedvarsson)
81

Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Burton Albion

số liệu thống kê
Wigan Athletic
Wigan Athletic
Burton Albion
Burton Albion
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Burton Albion

Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Jon Mellish (2), Oliver Norburn (25), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Thelo Aasgaard (10), Michael Olakigbe (11), Dale Taylor (28)

Burton Albion (5-3-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Terence Vancooten (15), Jack Armer (17), Owen Dodgson (3), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Charlie Webster (8), Rumarn Burrell (18), Jón Daði Böðvarsson (10)

Wigan Athletic
Wigan Athletic
4-2-3-1
1
Sam Tickle
17
Toby Sibbick
15
Jason Kerr
4
Will Aimson
2
Jon Mellish
25
Oliver Norburn
21
Scott Smith
18
Jonny Smith
10
Thelo Aasgaard
11
Michael Olakigbe
28
Dale Taylor
10
Jón Daði Böðvarsson
18
Rumarn Burrell
8
Charlie Webster
33
Kgaogelo Chauke
24
JJ McKiernan
3
Owen Dodgson
17
Jack Armer
15
Terence Vancooten
6
Ryan Sweeney
2
Udoka Godwin-Malife
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
5-3-2
Thay người
55’
Michael Olakigbe
Silko Thomas
73’
John McKiernan
Tomas Kalinauskas
56’
Jonny Smith
Joseph Hungbo
74’
Rumarn Burrell
Mason Bennett
64’
Scott Smith
Will Goodwin
75’
Kgaogelo Chauke
Elliot Watt
74’
Toby Sibbick
Harry McHugh
81’
Jon Dadi Boedvarsson
Danilo Orsi
Cầu thủ dự bị
Tom Watson
Harry Isted
Luke Robinson
Elliot Watt
James Carragher
Danilo Orsi
Harry McHugh
Billy Bodin
Silko Thomas
Tomas Kalinauskas
Joseph Hungbo
Finn Delap
Will Goodwin
Mason Bennett

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City4129934496T T T T H
2Wycombe WanderersWycombe Wanderers43241273284H B T T T
3WrexhamWrexham43241182783T H T H H
4Charlton AthleticCharlton Athletic432310102179T T H T T
5Stockport CountyStockport County43221292678T T T T H
6Leyton OrientLeyton Orient43216161969B H T T T
7ReadingReading43191212769B T T H B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4320617-166T T B B B
9HuddersfieldHuddersfield4319717964B T B B B
10BlackpoolBlackpool421615111263T T T B T
11Lincoln CityLincoln City43151315958B T H H T
12BarnsleyBarnsley4316918-557H B B T B
13Rotherham UnitedRotherham United43151018-555T T T B H
14Exeter CityExeter City43141118-1353T B H T H
15StevenageStevenage42141018-852B B T B B
16Wigan AthleticWigan Athletic42121416-350B H H H T
17Peterborough UnitedPeterborough United42131019-1049B T B B H
18Mansfield TownMansfield Town4213920-1048T B B B H
19Northampton TownNorthampton Town43111418-1847H B T H B
20Burton AlbionBurton Albion42101319-1543B T B T H
21Bristol RoversBristol Rovers4312724-2643B B B B H
22Cambridge UnitedCambridge United4391123-2538H H T B T
23Crawley TownCrawley Town4391024-3237T B B B H
24Shrewsbury TownShrewsbury Town437927-3530H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X