James Carragher (Kiến tạo: Joseph Hungbo) 6 | |
Joseph Hungbo 32 | |
James Wilson 40 | |
Romaine Sawyers 45+3' | |
Jonny Smith (Thay: Joseph Hungbo) 54 | |
Luke Thomas 58 | |
Scott Sinclair (Thay: Luke Thomas) 62 | |
Shaqai Forde (Thay: Gatlin O'Donkor) 62 | |
Chris Martin (Thay: Isaac Hutchinson) 69 | |
Harry McHugh (Thay: Oliver Norburn) 69 | |
Jonny Smith (Kiến tạo: Dale Taylor) 70 | |
Clinton Mola (Thay: Lino Sousa) 77 | |
Jamie Lindsay (Thay: Grant Ward) 77 | |
Will Goodwin (Thay: Thelo Aasgaard) 87 | |
Jon Mellish (Thay: Silko Thomas) 87 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Bristol Rovers
số liệu thống kê
Wigan Athletic
Bristol Rovers
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Bristol Rovers
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Luke Robinson (19), Scott Smith (21), Oliver Norburn (25), Joseph Hungbo (44), Thelo Aasgaard (10), Silko Thomas (29), Dale Taylor (28)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Josh Griffiths (1), Joel Senior (2), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Lino Sousa (3), Romaine Sawyers (14), Grant Ward (8), Luke Thomas (11), Isaac Hutchinson (19), Ruel Sotiriou (10), Gatlin O'Donkor (24)
Wigan Athletic
4-2-3-1
1
Sam Tickle
17
Toby Sibbick
23
James Carragher
15
Jason Kerr
19
Luke Robinson
21
Scott Smith
25
Oliver Norburn
44
Joseph Hungbo
10
Thelo Aasgaard
29
Silko Thomas
28
Dale Taylor
24
Gatlin O'Donkor
10
Ruel Sotiriou
19
Isaac Hutchinson
11
Luke Thomas
8
Grant Ward
14
Romaine Sawyers
3
Lino Sousa
17
Connor Taylor
5
James Wilson
2
Joel Senior
1
Josh Griffiths
Bristol Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Joseph Hungbo Jonny Smith | 62’ | Luke Thomas Scott Sinclair |
69’ | Oliver Norburn Harry McHugh | 62’ | Gatlin O'Donkor Shaqai Forde |
87’ | Silko Thomas Jon Mellish | 69’ | Isaac Hutchinson Chris Martin |
87’ | Thelo Aasgaard Will Goodwin | 77’ | Lino Sousa Clinton Mola |
77’ | Grant Ward Jamie Lindsay |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Matthew Hall | ||
Jon Mellish | Taylor Moore | ||
Will Aimson | Clinton Mola | ||
Harry McHugh | Scott Sinclair | ||
Callum McManaman | Chris Martin | ||
Jonny Smith | Shaqai Forde | ||
Will Goodwin | Jamie Lindsay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại