Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Widzew Lodz vs Stal Mielec hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 07/12

Kết thúc
2 : 1

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 1-1
T7, 23:30 07/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Stadion Widzewa
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kamil Cybulski22
  • Marek Hanousek (Thay: Sebastian Kerk)63
  • Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski)67
  • Juljan Shehu80
  • Imad Rondic (Kiến tạo: Luis Silva)85
  • Juan Ibiza (Thay: Fran Alvarez)90
  • Hubert Sobol (Thay: Jakub Sypek)90
  • (Pen) Piotr Wlazlo40
  • Matthew Guillaumier72
  • Dawid Tkacz (Thay: Robert Dadok)80
  • Mateusz Matras (Thay: Bert Esselink)80
  • Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski)87
  • Fryderyk Gerbowski (Thay: Alvis Jaunzems)90
  • Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun)90
  • Mateusz Matras90+1'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Stal Mielec
Stal Mielec
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Stal Mielec

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
2
Luis Silva
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
37
Sebastian Kerk
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
78
Kamil Cybulski
44
Sergiy Krykun
17
Ilia Shkurin
96
Robert Dadok
23
Krystian Getinger
6
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
3
Bert Esselink
18
Piotr Wlazlo
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
63’
Sebastian Kerk
Marek Hanousek
80’
Robert Dadok
Dawid Tkacz
67’
Kamil Cybulski
Jakub Lukowski
80’
Bert Esselink
Mateusz Matras
90’
Fran Alvarez
Juan Ibiza
87’
Maciej Domanski
Lukasz Wolsztynski
90’
Jakub Sypek
Hubert Sobol
90’
Serhij Krykun
Ravve Assayag
90’
Alvis Jaunzems
Fryderyk Gerbowski
Cầu thủ dự bị
Noah Diliberto
Konrad Jalocha
Pawel Kwiatkowski
Ravve Assayag
Juan Ibiza
Dawid Tkacz
Hillary Gong
Koki Hinokio
Hubert Sobol
Fryderyk Gerbowski
Mikolaj Bieganski
Karol Knap
Jakub Lukowski
Mateusz Matras
Marek Hanousek
Lukasz Wolsztynski
Daniel Gryzio
Krzysztof Wolkowicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/09 - 2022
08/04 - 2023
07/10 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2023
VĐQG Ba Lan
13/04 - 2024
23/07 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
23/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X