Widzew Lodz tiến nhanh lên phía trước nhưng Lukasz Kuzma thổi phạt việt vị.
![]() Juljan Shehu (Kiến tạo: Samuel Kozlovsky) 39 | |
![]() Anton Tsarenko 45 | |
![]() (Pen) Bartlomiej Pawlowski 45+1' | |
![]() Fran Alvarez 45+2' | |
![]() Szymon Czyz (Thay: Bartlomiej Pawlowski) 46 | |
![]() Ivan Zhelizko (Thay: Tomasz Wojtowicz) 53 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Lubomir Tupta) 67 | |
![]() Kamil Cybulski (Thay: Jakub Sypek) 67 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Anton Tsarenko) 70 | |
![]() Marek Hanousek 73 | |
![]() Mateusz Zyro 75 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Fran Alvarez) 82 | |
![]() Louis D'Arrigo (Thay: Tomasz Neugebauer) 83 | |
![]() Michal Glogowski (Thay: Maksym Khlan) 83 | |
![]() Bujar Pllana 85 |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Lechia Gdansk


Diễn biến Widzew Lodz vs Lechia Gdansk
Widzew Lodz được hưởng đá phạt trong phần sân của họ.
Lukasz Kuzma trao cho đội nhà một quả ném biên.
Lechia Gdansk được hưởng ném biên trong phần sân của họ.
Tại Stadion Widzewa, Widzew Lodz bị thổi phạt việt vị.
Lukasz Kuzma trao cho Lechia Gdansk một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Lechia Gdansk trong phần sân của họ.
Liệu Lechia Gdansk có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Widzew Lodz không?
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Lechia Gdansk trong phần sân của họ.
Lechia Gdansk được hưởng ném biên trong phần sân của họ.
Lechia Gdansk được hưởng đá phạt trong phần sân của họ.
Tại Lodz, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Widzew Lodz được hưởng phạt góc.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Widzew Lodz!
Ném biên cho Lechia Gdansk tại Stadion Widzewa.
Ném biên cho Lechia Gdansk trong phần sân của họ.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Lodz.
Đá phạt cho Lechia Gdansk trong phần sân của Widzew Lodz.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Lechia Gdansk
Widzew Lodz (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Polydefkis Volanakis (24), Samuel Kozlovsky (3), Jakub Sypek (77), Marek Hanousek (25), Juljan Shehu (6), Bartlomiej Pawlowski (19), Fran Alvarez (10), Ľubomír Tupta (29)
Lechia Gdansk (4-4-2): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Tomasz Wojtowicz (33), Anton Tsarenko (17), Tomasz Neugebauer (99), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)


Thay người | |||
46’ | Bartlomiej Pawlowski Szymon Czyz | 53’ | Tomasz Wojtowicz Ivan Zhelizko |
67’ | Lubomir Tupta Hubert Sobol | 70’ | Anton Tsarenko Kacper Sezonienko |
67’ | Jakub Sypek Kamil Cybulski | 83’ | Maksym Khlan Michal Glogowski |
82’ | Fran Alvarez Sebastian Kerk | 83’ | Tomasz Neugebauer Louis D'Arrigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Krzywanski | Szymon Weirauch | ||
Lirim Kastrati | Andrei Chindris | ||
Hubert Sobol | Loup Diwan Gueho | ||
Luis Silva | Kalle Wendt | ||
Jakub Lukowski | Kacper Sezonienko | ||
Fabio Nunes | Ivan Zhelizko | ||
Szymon Czyz | Michal Glogowski | ||
Sebastian Kerk | Louis D'Arrigo | ||
Kamil Cybulski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -8 | 36 | B T T T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -10 | 36 | T H B B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
13 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại