Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcel Krajewski 7 | |
![]() Mateusz Skrzypczak (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen) 8 | |
![]() Noah Diliberto 31 | |
![]() Jesus Imaz (Thay: Bartosz Mazurek) 46 | |
![]() Dusan Stojinovic 52 | |
![]() Jakub Sypek (Thay: Noah Diliberto) 57 | |
![]() Fran Alvarez (Thay: Sebastian Kerk) 57 | |
![]() Said Hamulic (Thay: Jakub Lukowski) 57 | |
![]() Miki Villar (Thay: Darko Churlinov) 61 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Taras Romanczuk) 61 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 69 | |
![]() Bartlomiej Pawlowski (Thay: Marek Hanousek) 69 | |
![]() Mateusz Zyro 70 | |
![]() Fabio Nunes (Thay: Lubomir Tupta) 80 | |
![]() Leon Flach 87 | |
![]() Joao Moutinho 87 | |
![]() Jaroslaw Kubicki 90 | |
![]() Juljan Shehu 90 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 90 |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Widzew Lodz vs Jagiellonia Bialystok
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Leon Flach.
Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.

Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.
Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Taras Romanczuk rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Fran Alvarez.
Noah Diliberto rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Dusan Stojinovic.
Bartosz Mazurek rời sân và được thay thế bởi Jesus Imaz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Noah Diliberto.
Kristoffer Normann Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Jagiellonia Bialystok
Widzew Lodz (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Polydefkis Volanakis (24), Peter Therkildsen (16), Noah Diliberto (44), Marek Hanousek (25), Juljan Shehu (6), Jakub Lukowski (7), Ľubomír Tupta (29), Sebastian Kerk (37)
Jagiellonia Bialystok (4-4-2): Slawomir Abramowicz (50), Tomas Silva (82), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Kristoffer Hansen (99), Taras Romanczuk (6), Leon Flach (31), Darko Churlinov (21), Bartosz Mazurek (86), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
57’ | Sebastian Kerk Fran Alvarez | 46’ | Bartosz Mazurek Jesus Imaz Balleste |
57’ | Jakub Lukowski Said Hamulic | 61’ | Darko Churlinov Miki Villar |
57’ | Noah Diliberto Jakub Sypek | 61’ | Taras Romanczuk Jaroslaw Kubicki |
69’ | Marek Hanousek Bartlomiej Pawlowski | 69’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby |
80’ | Lubomir Tupta Fabio Nunes | 90’ | Kristoffer Normann Hansen Oskar Pietuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Max Stryjek | ||
Fran Alvarez | Oskar Pietuszewski | ||
Said Hamulic | Cezary Polak | ||
Szymon Czyz | Miki Villar | ||
Lirim Kastrati | Jaroslaw Kubicki | ||
Bartlomiej Pawlowski | Dimitrios Retsos | ||
Jakub Sypek | Jesus Imaz Balleste | ||
Fabio Nunes | Edi Semedo | ||
Luis Silva | Mohamed Lamine Diaby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 14 | 39 | H B T B T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | -5 | 35 | H B B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại