Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Jakub Sypek
4
Bartlomiej Pawlowski (Thay: Said Hamulic)
46
Peter Therkildsen
50
Jakub Sypek
60
Lirim Kastrati (Thay: Marcel Krajewski)
63
Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak)
67
Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
67
Fabio Nunes (Thay: Jakub Sypek)
75
Filip Szymczak (Thay: Adrian Blad)
76
Dawid Drachal (Thay: Sebastian Bergier)
76
Lubomir Tupta
77
Szymon Czyz (Thay: Fran Alvarez)
82
Hubert Sobol (Thay: Lubomir Tupta)
82
Hubert Sobol
86

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
GKS Katowice
GKS Katowice
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs GKS Katowice

Tất cả (17)
90+4'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' Thẻ vàng cho Hubert Sobol.

Thẻ vàng cho Hubert Sobol.

82'

Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

82'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.

77' Thẻ vàng cho Lubomir Tupta.

Thẻ vàng cho Lubomir Tupta.

76'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

76'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

75'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.

67'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

67'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

63'

Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

60' V À A A O O O - Jakub Sypek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Sypek đã ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Peter Therkildsen.

Thẻ vàng cho Peter Therkildsen.

46'

Said Hamulic rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

4' Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs GKS Katowice

Widzew Lodz (4-2-2-2): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Peter Therkildsen (16), Juljan Shehu (6), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Said Hamulic (99), Ľubomír Tupta (29)

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27), Adrian Blad (11)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-2-2-2
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
16
Peter Therkildsen
6
Juljan Shehu
25
Marek Hanousek
77
Jakub Sypek
10
Fran Alvarez
99
Said Hamulic
29
Ľubomír Tupta
11
Adrian Blad
27
Bartosz Nowak
7
Sebastian Bergier
8
Borja Galan Gonzalez
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
23
Marcin Wasielewski
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
Thay người
46’
Said Hamulic
Bartlomiej Pawlowski
67’
Bartosz Nowak
Mateusz Mak
63’
Marcel Krajewski
Lirim Kastrati
67’
Borja Galan
Konrad Gruszkowski
75’
Jakub Sypek
Fabio Nunes
76’
Sebastian Bergier
Dawid Drachal
82’
Lubomir Tupta
Hubert Sobol
76’
Adrian Blad
Filip Szymczak
82’
Fran Alvarez
Szymon Czyz
Cầu thủ dự bị
Mikolaj Bieganski
Rafal Straczek
Jakub Lukowski
Märten Kuusk
Hubert Sobol
Mateusz Mak
Bartlomiej Pawlowski
Aleksander Komor
Polydefkis Volanakis
Dawid Drachal
Noah Diliberto
Filip Szymczak
Szymon Czyz
Bartosz Baranowicz
Lirim Kastrati
Sebastian Milewski
Fabio Nunes
Konrad Gruszkowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
11/09 - 2021
07/04 - 2022
Giao hữu
22/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
14/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2513481343T T B H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze251249740T B B T T
7CracoviaCracovia251087538H H T B B
8Motor LublinMotor Lublin251069-936B T T H B
9GKS KatowiceGKS Katowice259610233H B B T B
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom259412-531B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz258611-1130B B H B T
14Stal MielecStal Mielec256514-1223B H B B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk255614-1821T B B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw253913-1418T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X