- Mathias Fixelles (Thay: Nicolas Madsen)46
- Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Bryan Reynolds)46
- Nacer Chadli (Thay: Serhiy Sydorchuk)64
- Ravil Tagir (Thay: Griffin Yow)65
- Matija Frigan (Thay: Romeo Vermant)73
- Ezechiel Banzuzi (Kiến tạo: Youssef Maziz)2
- Florian Miguel (Kiến tạo: Siebe Schrijvers)11
- Richie Sagrado17
- Kento Misao (Thay: Siebe Schrijvers)31
- Takahiro Akimoto (Thay: Richie Sagrado)46
- Mathieu Maertens (Thay: Youssef Maziz)59
- Franco Russo (Thay: Florian Miguel)59
- Mathieu Maertens60
- Konan N'Dri (Thay: Nachon Nsingi)74
- Federico Ricca75
Thống kê trận đấu Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven
số liệu thống kê
Westerlo
Oud-Heverlee Leuven
74 Kiểm soát bóng 26
8 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Serhiy Sydorchuk (15), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Nicolas Madsen (8), Thomas Van Den Keybus (39), Romeo Vermant (17)
Oud-Heverlee Leuven (4-3-3): Tobe Leysen (1), Joel Schingtienne (23), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Florian Miguel (18), Richie Sagrado (52), Siebe Schrijvers (8), Joren Dom (6), Nachon Nsingi (43), Youssef Maziz (88), Ezechiel Banzuzi (11)
Westerlo
4-2-3-1
1
Sinan Bolat
22
Bryan Reynolds
33
Roman Neustadter
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
15
Serhiy Sydorchuk
46
Arthur Piedfort
18
Griffin Yow
8
Nicolas Madsen
39
Thomas Van Den Keybus
17
Romeo Vermant
11
Ezechiel Banzuzi
88
Youssef Maziz
43
Nachon Nsingi
6
Joren Dom
8
Siebe Schrijvers
52
Richie Sagrado
18
Florian Miguel
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
23
Joel Schingtienne
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Bryan Reynolds Allahyar Sayyadmanesh | 31’ | Siebe Schrijvers Kento Misao |
46’ | Nicolas Madsen Mathias Fixelles | 46’ | Richie Sagrado Takahiro Akimoto |
64’ | Serhiy Sydorchuk Nacer Chadli | 59’ | Youssef Maziz Mathieu Maertens |
65’ | Griffin Yow Ravil Tagir | 59’ | Florian Miguel Franco Russo |
73’ | Romeo Vermant Matija Frigan | 74’ | Nachon Nsingi Konan N’Dri |
Cầu thủ dự bị | |||
Allahyar Sayyadmanesh | Nathaniel Opoku | ||
Nacer Chadli | Jonatan Braut Brunes | ||
Josimar Alcocer | Konan N’Dri | ||
Edisson Jordanov | Mathieu Maertens | ||
Ravil Tagir | Franco Russo | ||
Matija Frigan | Kento Misao | ||
Dogucan Haspolat | Takahiro Akimoto | ||
Mathias Fixelles | Suphanat Mueanta | ||
Nick Gillekens | Maxence Prévot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại