Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Westerlo vs Gent hôm nay 02-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 02/12

Kết thúc

Westerlo

Westerlo

2 : 2
Hiệp một: 1-1
T2, 01:15 02/12/2024
Vòng 16 - VĐQG Bỉ
Het Kuipje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matija Frigan (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh)15
  • Emin Bayram49
  • Jordan Bos (Thay: Griffin Yow)61
  • Dogucan Haspolat63
  • Emir Ortakaya (Thay: Emin Bayram)73
  • Adedire Awokoya Mebude (Thay: Serhiy Sydorchuk)73
  • Arthur Piedfort74
  • Luka Vuskovic81
  • Allahyar Sayyadmanesh86
  • (Pen) Max Dean42
  • Momodou Sonko (Kiến tạo: Andrew Hjulsager)48
  • Andrew Hjulsager59
  • Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager)70
  • Max Dean77
  • Tiago Araujo81
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)85
  • Pieter Gerkens (Thay: Momodou Sonko)85

Thống kê trận đấu Westerlo vs Gent

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Gent
Gent
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Gent

Westerlo (4-3-3): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Alfie Devine (10), Dogucan Haspolat (34), Serhiy Sydorchuk (15), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)

Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Andrew Hjulsager (17), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)

Westerlo
Westerlo
4-3-3
30
Koen Van Langendonck
22
Bryan Reynolds
44
Luka Vuskovic
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
10
Alfie Devine
34
Dogucan Haspolat
15
Serhiy Sydorchuk
18
Griffin Yow
9
Matija Frigan
7
Allahyar Sayyadmanesh
21
Max Dean
11
Momodou Lamin Sonko
6
Omri Gandelman
17
Andrew Hjulsager
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archie Brown
13
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
12
Hugo Gambor
33
Davy Roef
Gent
Gent
4-2-3-1
Thay người
61’
Griffin Yow
Jordan Bos
70’
Andrew Hjulsager
Franck Surdez
73’
Emin Bayram
Emir Ortakaya
85’
Momodou Sonko
Pieter Gerkens
73’
Serhiy Sydorchuk
Adedire Mebude
85’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
Cầu thủ dự bị
Sinan Bolat
Daniel Schmidt
Emir Ortakaya
Pieter Gerkens
Jordan Bos
Andri Gudjohnsen
Muhammed Gumuskaya
Tiago Araujo
Rubin Seigers
Franck Surdez
Roman Neustadter
Sven Kums
Thomas Van Den Keybus
Tibe De Vlieger
Arthur Piedfort
Helio Varela
Adedire Mebude
Gilles De Meyer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/10 - 2014
08/02 - 2015
26/07 - 2015
21/11 - 2016
Giao hữu
24/06 - 2022
VĐQG Bỉ
07/08 - 2022
H1: 2-1
11/02 - 2023
H1: 2-2
14/08 - 2023
H1: 1-1
28/01 - 2024
H1: 1-1
19/08 - 2024
H1: 3-1
02/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X