Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Westerlo vs Genk hôm nay 25-01-2025

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 25/1

Kết thúc

Westerlo

Westerlo

1 : 2
Hiệp một: 0-2
T7, 22:00 25/01/2025
Vòng 23 - VĐQG Bỉ
Het Kuipje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)
18
Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)
30
Islam Slimani (Thay: Arthur Piedfort)
46
Isa Sakamoto (Thay: Griffin Yow)
46
Ibrahima Sory Bangoura
54
Hyun-Gyu Oh (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)
63
Nikolas Sattlberger (Thay: Toluwalase Arokodare)
63
Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Josimar Alcocer)
69
Zakaria El Ouahdi
76
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Patrik Hrosovsky)
82
Konstantinos Karetsas (Thay: Christopher Bonsu Baah)
82
Thomas Van Den Keybus (Thay: Matija Frigan)
86
Serhiy Sydorchuk (Thay: Dogucan Haspolat)
86
Isa Sakamoto (Kiến tạo: Jordan Bos)
87
Jordan Bos
90+2'
Ken Nkuba
90+4'

Thống kê trận đấu Westerlo vs Genk

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Genk
Genk
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Genk

Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Josimar Alcócer (77), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Alfie Devine (10), Jordan Bos (5), Matija Frigan (9)

Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
99
Andreas Jungdal
77
Josimar Alcócer
40
Emin Bayram
44
Luka Vuskovic
25
Tuur Rommens
34
Dogucan Haspolat
46
Arthur Piedfort
18
Griffin Yow
10
Alfie Devine
5
Jordan Bos
9
Matija Frigan
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
21
Ibrahima Sory Bangoura
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
39
Mike Penders
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
46’
Griffin Yow
Isa Sakamoto
63’
Toluwalase Arokodare
Nikolas Sattlberger
46’
Arthur Piedfort
Islam Slimani
63’
Ibrahima Sory Bangoura
Oh Hyeon-gyu
69’
Josimar Alcocer
Allahyar Sayyadmanesh
82’
Patrik Hrosovsky
Noah Adedeji-Sternberg
86’
Dogucan Haspolat
Serhiy Sydorchuk
82’
Christopher Bonsu Baah
Konstantinos Karetsas
86’
Matija Frigan
Thomas Van Den Keybus
Cầu thủ dự bị
Koen Van Langendonck
Hendrik Van Crombrugge
Mathias Fixelles
Yaimar Abel Medina Ortiz
Allahyar Sayyadmanesh
Nikolas Sattlberger
Isa Sakamoto
Noah Adedeji-Sternberg
Serhiy Sydorchuk
Konstantinos Karetsas
Raf Smekens
Oh Hyeon-gyu
Islam Slimani
Luca Oyen
Roman Neustadter
Carlos Cuesta
Thomas Van Den Keybus
Ken Nkuba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/10 - 2014
15/02 - 2015
16/08 - 2015
12/12 - 2015
19/10 - 2022
H1: 5-1
Cúp quốc gia Bỉ
10/11 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
18/01 - 2023
H1: 0-2
01/10 - 2023
H1: 2-1
18/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
25/01 - 2025
H1: 0-2
20/01 - 2025
11/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
25/01 - 2025
H1: 0-2
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
16/01 - 2025
VĐQG Bỉ
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
08/01 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
26/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
4Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2291031237T H T T T
5AnderlechtAnderlecht2210661736T B B B T
6GentGent22886632H T B H H
7Standard LiegeStandard Liege22877-731H B H T T
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH22778-728T B T H B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen22769727H H H B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven225107-525T B T B B
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot222713-2613H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X