Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare) 18 | |
Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky) 30 | |
Islam Slimani (Thay: Arthur Piedfort) 46 | |
Isa Sakamoto (Thay: Griffin Yow) 46 | |
Ibrahima Sory Bangoura 54 | |
Hyun-Gyu Oh (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 63 | |
Nikolas Sattlberger (Thay: Toluwalase Arokodare) 63 | |
Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Josimar Alcocer) 69 | |
Zakaria El Ouahdi 76 | |
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Patrik Hrosovsky) 82 | |
Konstantinos Karetsas (Thay: Christopher Bonsu Baah) 82 | |
Thomas Van Den Keybus (Thay: Matija Frigan) 86 | |
Serhiy Sydorchuk (Thay: Dogucan Haspolat) 86 | |
Isa Sakamoto (Kiến tạo: Jordan Bos) 87 | |
Jordan Bos 90+2' | |
Ken Nkuba 90+4' |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Genk
số liệu thống kê
Westerlo
Genk
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs Genk
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Josimar Alcócer (77), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Alfie Devine (10), Jordan Bos (5), Matija Frigan (9)
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Westerlo
4-2-3-1
99
Andreas Jungdal
77
Josimar Alcócer
40
Emin Bayram
44
Luka Vuskovic
25
Tuur Rommens
34
Dogucan Haspolat
46
Arthur Piedfort
18
Griffin Yow
10
Alfie Devine
5
Jordan Bos
9
Matija Frigan
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
21
Ibrahima Sory Bangoura
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
39
Mike Penders
Genk
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Griffin Yow Isa Sakamoto | 63’ | Toluwalase Arokodare Nikolas Sattlberger |
46’ | Arthur Piedfort Islam Slimani | 63’ | Ibrahima Sory Bangoura Oh Hyeon-gyu |
69’ | Josimar Alcocer Allahyar Sayyadmanesh | 82’ | Patrik Hrosovsky Noah Adedeji-Sternberg |
86’ | Dogucan Haspolat Serhiy Sydorchuk | 82’ | Christopher Bonsu Baah Konstantinos Karetsas |
86’ | Matija Frigan Thomas Van Den Keybus |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Hendrik Van Crombrugge | ||
Mathias Fixelles | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Allahyar Sayyadmanesh | Nikolas Sattlberger | ||
Isa Sakamoto | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Serhiy Sydorchuk | Konstantinos Karetsas | ||
Raf Smekens | Oh Hyeon-gyu | ||
Islam Slimani | Luca Oyen | ||
Roman Neustadter | Carlos Cuesta | ||
Thomas Van Den Keybus | Ken Nkuba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 26 | 48 | H T T T H |
3 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 16 | 37 | T H H T H |
4 | Union St.Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 12 | 37 | T H T T T |
5 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 17 | 36 | T B B B T |
6 | Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 6 | 32 | H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | -7 | 31 | H B H T T |
8 | Sporting Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | -7 | 28 | T B T H B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | T H T T H |
11 | KV Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 7 | 27 | H H H B B |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | T B T B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | H B B B B |
14 | St.Truiden | 23 | 5 | 8 | 10 | -16 | 23 | B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | -25 | 19 | H B B B H |
16 | Beerschot | 22 | 2 | 7 | 13 | -26 | 13 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại