Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Westerlo vs Genk hôm nay 18-03-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 18/3

Kết thúc

Westerlo

Westerlo

1 : 1
Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 18/03/2024
Vòng 30 - VĐQG Bỉ
Het Kuipje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Emin Bayram31
  • Serhiy Sydorchuk31
  • Ravil Tagir (Thay: Emin Bayram)45
  • Sinan Bolat74
  • Jordan Bos75
  • Kyan Vaesen (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)77
  • Matija Frigan (Thay: Romeo Vermant)77
  • Ravil Tagir79
  • Dogucan Haspolat (Thay: Arthur Piedfort)85
  • Tuur Rommens (Thay: Jordan Bos)85
  • Carlos Cuesta59
  • Christopher Bonsu Baah71
  • Andi Zeqiri (Thay: Anouar Ait El Hadj)75
  • Matias Galarza (Thay: Patrik Hrosovsky)82
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Zakaria El Ouahdi)85
  • Bryan Heynen (Kiến tạo: Bilal El Khannous)86

Thống kê trận đấu Westerlo vs Genk

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Genk
Genk
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 30
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Genk

Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Roman Neustadter (33), Jordan Bos (5), Serhiy Sydorchuk (15), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Nicolas Madsen (8), Allahyar Sayyadmanesh (90), Romeo Vermant (17)

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Zakaria El-Ouadi (77), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Kayembe (18), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Christopher Bonsu Baah (90), Bilal El Khannouss (10), Anouar Ait El Hadj (19), Tolu Arokodare (99)

Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
1
Sinan Bolat
22
Bryan Reynolds
40
Emin Bayram
33
Roman Neustadter
5
Jordan Bos
15
Serhiy Sydorchuk
46
Arthur Piedfort
18
Griffin Yow
8
Nicolas Madsen
90
Allahyar Sayyadmanesh
17
Romeo Vermant
99
Tolu Arokodare
19
Anouar Ait El Hadj
10
Bilal El Khannouss
90
Christopher Bonsu Baah
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
18
Kayembe
2
Mark McKenzie
46
Carlos Cuesta
77
Zakaria El-Ouadi
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
45’
Emin Bayram
Ravil Tagir
75’
Anouar Ait El Hadj
Andi Zeqiri
77’
Allahyar Sayyadmanesh
Kyan Vaesen
82’
Patrik Hrosovsky
Matias Galarza
77’
Romeo Vermant
Matija Frigan
85’
Zakaria El Ouahdi
Noah Adedeji-Sternberg
85’
Jordan Bos
Tuur Rommens
85’
Arthur Piedfort
Dogucan Haspolat
Cầu thủ dự bị
Kyan Vaesen
Konstantinos Karetsas
Thomas Van Den Keybus
Josue Ndenge Kongolo
Edisson Jordanov
Noah Adedeji-Sternberg
Tuur Rommens
Christian Akpan
Ravil Tagir
Eduard Sobol
Matija Frigan
Andi Zeqiri
Dogucan Haspolat
Matias Galarza
Nick Gillekens
Mujaid Sadick
Lucas Stassin
Hendrik Van Crombrugge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/10 - 2014
15/02 - 2015
16/08 - 2015
12/12 - 2015
19/10 - 2022
H1: 5-1
Cúp quốc gia Bỉ
10/11 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
18/01 - 2023
H1: 0-2
01/10 - 2023
H1: 2-1
18/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X