- (Pen) Allahyar Sayyadmanesh41
- Emin Bayram50
- Edisson Jordanov (Thay: Jordan Bos)59
- Arthur Piedfort69
- Josimar Alcocer (Thay: Matija Frigan)72
- Tuur Rommens73
- Thomas Van Den Keybus (Thay: Arthur Piedfort)73
- Allahyar Sayyadmanesh78
- Emin Bayram90+1'
- Jorne Spileers (Kiến tạo: Raphael Onyedika)4
- Hans Vanaken (Kiến tạo: Romeo Vermant)24
- Simon Mignolet40
- Michal Skoras (Thay: Christos Tzolis)66
- Ferran Jutgla (Thay: Romeo Vermant)66
- Hugo Vetlesen (Thay: Raphael Onyedika)81
- Kyriani Sabbe (Thay: Maxim De Cuyper)90
- Joel Ordonez (Thay: Chemsdine Talbi)90
Thống kê trận đấu Westerlo vs Club Brugge
số liệu thống kê
Westerlo
Club Brugge
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs Club Brugge
Westerlo (3-4-1-2): Sinan Bolat (1), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Arthur Piedfort (46), Jordan Bos (5), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Adedire Mebude (47), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)
Club Brugge (4-1-4-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Brandon Mechele (44), Romeo Vermant (17), Maxime De Cuyper (55), Ardon Jashari (30), Jorne Spileers (58), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Chemsdine Talbi (68)
Westerlo
3-4-1-2
1
Sinan Bolat
40
Emin Bayram
44
Luka Vuskovic
25
Tuur Rommens
46
Arthur Piedfort
5
Jordan Bos
34
Dogucan Haspolat
10
Alfie Devine
47
Adedire Mebude
9
Matija Frigan
7
Allahyar Sayyadmanesh
68
Chemsdine Talbi
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika
58
Jorne Spileers
30
Ardon Jashari
55
Maxime De Cuyper
17
Romeo Vermant
44
Brandon Mechele
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
4-1-4-1
Thay người | |||
59’ | Jordan Bos Edisson Jordanov | 66’ | Romeo Vermant Ferran Jutglà |
72’ | Matija Frigan Josimar Alcócer | 66’ | Christos Tzolis Michał Skóraś |
73’ | Arthur Piedfort Thomas Van Den Keybus | 81’ | Raphael Onyedika Hugo Vetlesen |
90’ | Chemsdine Talbi Joel Ordóñez | ||
90’ | Maxim De Cuyper Kyriani Sabbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Gillekens | Zaid Romero | ||
Serhiy Sydorchuk | Casper Nielsen | ||
Emir Ortakaya | Joel Ordóñez | ||
Thomas Van Den Keybus | Kyriani Sabbe | ||
Roman Neustadter | Nordin Jackers | ||
Muhammed Gumuskaya | Kaye Furo | ||
Josimar Alcócer | Ferran Jutglà | ||
Edisson Jordanov | Michał Skóraś | ||
Rubin Seigers | Hugo Vetlesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 20 | 36 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
10 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
11 | FCV Dender EH | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | H B T T B |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 6 | 5 | 9 | -10 | 23 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
15 | St.Truiden | 20 | 4 | 6 | 10 | -17 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại