Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.
![]() Matija Frigan 2 | |
![]() Dogucan Haspolat (Kiến tạo: Isa Sakamoto) 22 | |
![]() Griffin Yow 50 | |
![]() Majeed Ashimeru (Thay: Mario Stroeykens) 62 | |
![]() Nilson Angulo (Thay: Samuel Edozie) 62 | |
![]() Alfie Devine (Thay: Isa Sakamoto) 65 | |
![]() Rhys Youlley (Thay: Josimar Alcocer) 70 | |
![]() Keisuke Goto (Thay: Cesar Huerta) 75 | |
![]() Serhiy Sydorchuk (Thay: Griffin Yow) 81 | |
![]() Islam Slimani (Thay: Matija Frigan) 81 | |
![]() Emin Bayram (Thay: Tuur Rommens) 81 |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Anderlecht


Diễn biến Westerlo vs Anderlecht
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tuur Rommens rời sân và được thay thế bởi Emin Bayram.
Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Islam Slimani.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Serhiy Sydorchuk.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Rhys Youlley.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Majeed Ashimeru.
Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.

Thẻ vàng cho Griffin Yow.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Isa Sakamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dogucan Haspolat ghi bàn!

V À A A O O O - Matija Frigan đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Westerlo vs Anderlecht
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Thomas Van Den Keybus (39), Dogucan Haspolat (34), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9)
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Šimić (4), Lucas Hey (3), Ludwig Augustinsson (6), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), César Huerta (21), Thorgan Hazard (11), Samuel Edozie (27), Luis Vasquez (20)


Thay người | |||
65’ | Isa Sakamoto Alfie Devine | 62’ | Mario Stroeykens Majeed Ashimeru |
70’ | Josimar Alcocer Rhys Youlley | 62’ | Samuel Edozie Nilson Angulo |
81’ | Griffin Yow Serhiy Sydorchuk | 75’ | Cesar Huerta Keisuke Goto |
81’ | Matija Frigan Islam Slimani | ||
81’ | Tuur Rommens Emin Bayram |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Fixelles | Timon Vanhoutte | ||
Alfie Devine | Mads Kikkenborg | ||
Serhiy Sydorchuk | Moussa N’Diaye | ||
Raf Smekens | Jan Vertonghen | ||
Islam Slimani | Majeed Ashimeru | ||
Koen Van Langendonck | Nilson Angulo | ||
Rhys Youlley | Thomas Foket | ||
Amando Lapage | Keisuke Goto | ||
Emin Bayram | Ali Maamar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại