West Ham giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Tomas Soucek 21 | |
![]() (og) Jannik Vestergaard 43 | |
![]() Stephy Mavididi (Thay: Bobby De Cordova-Reid) 61 | |
![]() Stephy Mavididi (Thay: Bobby Reid) 61 | |
![]() Harry Winks (Thay: Boubakary Soumare) 61 | |
![]() Carlos Soler (Thay: Edson Alvarez) 66 | |
![]() Emerson (Thay: Oliver Scarles) 66 | |
![]() Konstantinos Mavropanos (Thay: Jean-Clair Todibo) 66 | |
![]() Evan Ferguson (Thay: Mohammed Kudus) 73 | |
![]() Patson Daka (Thay: Jannik Vestergaard) 87 | |
![]() Luke Thomas (Thay: Victor Kristiansen) 87 | |
![]() Andy Irving (Thay: Tomas Soucek) 90 |
Thống kê trận đấu West Ham vs Leicester


Diễn biến West Ham vs Leicester
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: West Ham: 58%, Leicester: 42%.
West Ham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Max Kilman từ West Ham cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Phạt góc cho Leicester.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Patson Daka từ Leicester đá ngã Konstantinos Mavropanos.
Một cơ hội xuất hiện cho Konstantinos Mavropanos từ West Ham nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Aaron Cresswell từ West Ham thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Wout Faes từ Leicester cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Patson Daka phạm lỗi với đối thủ.
Konstantinos Mavropanos giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Bàn tay an toàn từ Mads Hermansen khi anh ấy lao ra và bắt bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
West Ham thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Wilfred Ndidi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho West Ham.
Tomas Soucek rời sân để nhường chỗ cho Andy Irving trong một sự thay người chiến thuật.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: West Ham: 59%, Leicester: 41%.
Max Kilman của West Ham cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Aaron Wan-Bissaka của West Ham cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát West Ham vs Leicester
West Ham (5-3-2): Alphonse Areola (23), Aaron Wan-Bissaka (29), Jean-Clair Todibo (25), Max Kilman (26), Aaron Cresswell (3), Oliver Scarles (57), Tomáš Souček (28), James Ward-Prowse (8), Edson Álvarez (19), Jarrod Bowen (20), Mohammed Kudus (14)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Victor Kristiansen (16), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Facundo Buonanotte (40), Bilal El Khannous (11), Bobby Decordova-Reid (14), Jamie Vardy (9)


Thay người | |||
66’ | Jean-Clair Todibo Konstantinos Mavropanos | 61’ | Bobby Reid Stephy Mavididi |
66’ | Oliver Scarles Emerson | 61’ | Boubakary Soumare Harry Winks |
66’ | Edson Alvarez Carlos Soler | 87’ | Victor Kristiansen Luke Thomas |
73’ | Mohammed Kudus Evan Ferguson | 87’ | Jannik Vestergaard Patson Daka |
90’ | Tomas Soucek Andy Irving |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukasz Fabianski | Caleb Okoli | ||
Konstantinos Mavropanos | Stephy Mavididi | ||
Emerson | Jakub Stolarczyk | ||
Carlos Soler | Conor Coady | ||
Guido Rodríguez | Luke Thomas | ||
Andy Irving | Harry Winks | ||
Luis Guilherme | Oliver Skipp | ||
Danny Ings | Patson Daka | ||
Evan Ferguson | Jordan Ayew |
Tình hình lực lượng | |||
Vladimír Coufal Chấn thương đầu gối | Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | ||
Lucas Paquetá Chấn thương mắt cá | Ricardo Pereira Chấn thương gân kheo | ||
Michail Antonio Không xác định | Abdul Fatawu Chấn thương đầu gối | ||
Niclas Füllkrug Chấn thương gân kheo | |||
Crysencio Summerville Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định West Ham vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Ham
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 7 | 1 | 40 | 67 | H T H T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 9 | 3 | 28 | 54 | T T T B H |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 11 | 48 | B T B B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 16 | 47 | T B T B T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | B T B B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 13 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 5 | 43 | B B T T T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | B T T B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | -5 | 42 | B H H T B |
11 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 5 | 38 | T B T T H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 2 | 36 | B T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 14 | 33 | B T T T B |
14 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | T B B H T |
15 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -4 | 32 | T H T H H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -19 | 22 | B T B T B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -31 | 17 | B B H B B |
19 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -36 | 17 | T B B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 3 | 22 | -46 | 9 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại