Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả West Bromwich vs Sunderland hôm nay 23-04-2023
Giải Hạng nhất Anh - CN, 23/4
Kết thúc



![]() Jayson Molumby 24 | |
![]() Okay Yokuslu 38 | |
![]() (Pen) John Swift 45+1' | |
![]() John Swift 50 | |
![]() Dennis Cirkin (Kiến tạo: Lynden Gooch) 51 | |
![]() Patrick Roberts (Thay: Abdoullah Ba) 68 | |
![]() Edouard Michut (Thay: Pierre Ekwah) 68 | |
![]() Joe Gelhardt 70 | |
![]() Alex Pritchard 77 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Joe Gelhardt) 77 | |
![]() Luke O'Nien 78 | |
![]() Lynden Gooch 82 | |
![]() Marc Albrighton (Thay: Karlan Grant) 83 | |
![]() Dennis Cirkin (Kiến tạo: Alex Pritchard) 84 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Okay Yokuslu) 85 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 89 | |
![]() Tom Rogic (Thay: Jayson Molumby) 90 | |
![]() Mo Faal (Thay: John Swift) 90 | |
![]() Kyle Bartley 90 | |
![]() Kyle Bartley (Thay: Erik Pieters) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Erik Pieters rời sân nhường chỗ cho Kyle Bartley.
Erik Pieters rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
John Swift sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mo Faal.
Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!
Karlan Grant rời sân, Marc Albrighton vào thay.
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Joe Gelhardt rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.
Pierre Ekwah rời sân nhường chỗ cho Edouard Michut
Abdoullah Ba rời sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.
Lynden Gooch đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Dennis Cirkin đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho John Swift.
Thẻ vàng cho John Swift.
Hiệp hai đang diễn ra.
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Jed Wallace (17), John Swift (19), Karlan Grant (18), Brandon Thomas-Asante (21)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Lynden Gooch (11), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Amad Diallo (16), Abdoullah Ba (17), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (30)
Thay người | |||
83’ | Karlan Grant Marc Albrighton | 68’ | Abdoullah Ba Patrick Roberts |
85’ | Okay Yokuslu Taylor Gardner-Hickman | 68’ | Pierre Ekwah Edouard Michut |
90’ | Erik Pieters Kyle Bartley | 77’ | Joe Gelhardt Alex Pritchard |
90’ | Jayson Molumby Tom Rogic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Alex Bass | ||
Kyle Bartley | Joseph Anderson | ||
Tom Rogic | Patrick Roberts | ||
Jake Livermore | Ellis Taylor | ||
Marc Albrighton | Alex Pritchard | ||
Taylor Gardner-Hickman | Edouard Michut | ||
Modou Lamin Faal | Isaac Lihadji |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |